Bản dịch của từ Put you to any trouble trong tiếng Việt

Put you to any trouble

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put you to any trouble (Phrase)

pˈʊt jˈu tˈu ˈɛni tɹˈʌbəl
pˈʊt jˈu tˈu ˈɛni tɹˈʌbəl
01

Gây bất tiện hoặc khó khăn cho ai đó.

To cause someone inconvenience or difficulty.

Ví dụ

I hope my questions do not put you to any trouble.

Tôi hy vọng câu hỏi của tôi không gây cho bạn bất kỳ rắc rối nào.

They did not want to put you to any trouble during the event.

Họ không muốn gây rắc rối cho bạn trong sự kiện đó.

Did my request put you to any trouble last week?

Yêu cầu của tôi có gây rắc rối cho bạn tuần trước không?

02

Khiến ai đó phải trải qua khó khăn hoặc nỗ lực.

To make someone undergo hardship or effort.

Ví dụ

The new policy may put you to any trouble during implementation.

Chính sách mới có thể gây khó khăn cho bạn trong việc thực hiện.

This social event will not put you to any trouble at all.

Sự kiện xã hội này sẽ không gây khó khăn cho bạn chút nào.

Will the new regulations put you to any trouble in your community?

Các quy định mới có gây khó khăn cho bạn trong cộng đồng không?

03

Đặt gánh nặng lên ai đó.

To impose a burden on someone.

Ví dụ

I hope my request doesn't put you to any trouble.

Tôi hy vọng yêu cầu của tôi không gây phiền phức cho bạn.

The meeting did not put you to any trouble, did it?

Cuộc họp không gây phiền phức cho bạn, phải không?

Her demands often put you to any trouble during discussions.

Những yêu cầu của cô ấy thường gây phiền phức cho bạn trong các cuộc thảo luận.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Put you to any trouble cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put you to any trouble

Không có idiom phù hợp