Bản dịch của từ Put you to any trouble trong tiếng Việt
Put you to any trouble
Put you to any trouble (Phrase)
Gây bất tiện hoặc khó khăn cho ai đó.
To cause someone inconvenience or difficulty.
I hope my questions do not put you to any trouble.
Tôi hy vọng câu hỏi của tôi không gây cho bạn bất kỳ rắc rối nào.
They did not want to put you to any trouble during the event.
Họ không muốn gây rắc rối cho bạn trong sự kiện đó.
Did my request put you to any trouble last week?
Yêu cầu của tôi có gây rắc rối cho bạn tuần trước không?
The new policy may put you to any trouble during implementation.
Chính sách mới có thể gây khó khăn cho bạn trong việc thực hiện.
This social event will not put you to any trouble at all.
Sự kiện xã hội này sẽ không gây khó khăn cho bạn chút nào.
Will the new regulations put you to any trouble in your community?
Các quy định mới có gây khó khăn cho bạn trong cộng đồng không?
I hope my request doesn't put you to any trouble.
Tôi hy vọng yêu cầu của tôi không gây phiền phức cho bạn.
The meeting did not put you to any trouble, did it?
Cuộc họp không gây phiền phức cho bạn, phải không?
Her demands often put you to any trouble during discussions.
Những yêu cầu của cô ấy thường gây phiền phức cho bạn trong các cuộc thảo luận.
Cụm từ "put you to any trouble" thường được hiểu là gây ra rắc rối hoặc khó khăn cho ai đó. Cách diễn đạt này có thể được sử dụng để biểu đạt sự xin lỗi hoặc lo ngại về việc có thể làm phiền người khác. Ở dạng viết, cụm từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, người bản xứ có thể sử dụng các biểu đạt khác như “trouble you” để thể hiện ý tương tự.