Bản dịch của từ Putts trong tiếng Việt
Putts

Putts (Noun)
Số nhiều của putt.
Plural of putt.
Many putts were missed during the final round of the tournament.
Nhiều cú putt đã bị bỏ lỡ trong vòng cuối của giải đấu.
The players did not make enough putts to win the match.
Các tay golf không thực hiện đủ cú putt để thắng trận đấu.
How many putts did you see at the charity golf event?
Bạn đã thấy bao nhiêu cú putt tại sự kiện golf từ thiện?
Dạng danh từ của Putts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Putt | Putts |
Họ từ
Từ "putts" trong tiếng Anh chỉ việc đánh bóng trong môn gôn, đặc biệt là việc đánh bóng vào lỗ trên green bằng cách dùng gậy putter. Hình thức số nhiều của "putt" (putts) thường được sử dụng để chỉ nhiều cú đánh khác nhau. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh âm "u" hơn so với người Mỹ.
Từ "putts" có nguồn gốc từ động từ "put", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "putian", có nghĩa là đặt hoặc để. Trong ngữ cảnh thể thao, "putt" được sử dụng để chỉ các cú đánh nhẹ trong golf, diễn tả hành động đặt bóng vào lỗ với sự chính xác. Sự biến hóa của từ này thể hiện sự phát triển của thuật ngữ trong thể thao và đã trở thành một phần không thể thiếu trong ngôn ngữ golf hiện đại.
Từ "putts" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó chủ yếu liên quan đến môn thể thao golf. Trong ngữ cảnh này, "putts" chỉ các cú đánh bóng gần lỗ. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các thảo luận về thể thao, sức khỏe, hoặc trong các bài viết thể thao. Tuy nhiên, tần suất sử dụng vẫn thấp so với các từ vựng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp