Bản dịch của từ Pyknosis trong tiếng Việt
Pyknosis

Pyknosis (Noun)
Giảm kích thước và tăng màu sắc của tế bào hoặc (phổ biến hơn) nhân của nó, thường biểu thị sự thoái hóa hoặc hoại tử; một ví dụ về điều này.
Reduction in size and increase in staining of a cell or more commonly its nucleus usually indicating degeneration or necrosis an instance of this.
The pyknosis in the cells indicated severe social stress in the community.
Sự pyknosis trong các tế bào cho thấy căng thẳng xã hội nghiêm trọng trong cộng đồng.
There was no pyknosis observed in the healthy social groups studied.
Không có sự pyknosis nào được quan sát trong các nhóm xã hội khỏe mạnh được nghiên cứu.
Is pyknosis common in cells affected by social isolation?
Sự pyknosis có phổ biến trong các tế bào bị ảnh hưởng bởi sự cô lập xã hội không?
Họ từ
Pyknosis là một thuật ngữ sinh học mô tả hiện tượng co lại của nhân tế bào, thường xảy ra trong quá trình chết tế bào hoặc hoại tử. Trong tình trạng pyknosis, nhân tế bào trở nên nhỏ gọn, dày đặc và thường có màu tối hơn do sự tổn thương DNA và sự ngưng tụ chromatin. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "pyknos", có nghĩa là “dày đặc” hoặc “co lại,” và được sử dụng chủ yếu trong các nghiên cứu về sinh lý học và bệnh lý học.
Từ "pyknosis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "pyknos", có nghĩa là "dày đặc" hoặc "thu hẹp". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và y học để chỉ sự co rút và dày đặc của nhân tế bào trong quá trình chết tế bào (apoptosis). Khái niệm này đã xuất hiện từ giữa thế kỷ 20 và hiện nay thể hiện rõ mối liên hệ giữa cấu trúc tế bào và các hiện tượng sinh lý học, đặc biệt trong nghiên cứu về tế bào và nghiên cứu bệnh lý.
Pyknosis là một thuật ngữ sinh học được sử dụng để chỉ sự co lại và đặc lại của nhân tế bào trong quá trình chết tế bào. Từ này hiếm khi xuất hiện trong các phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra về khoa học tự nhiên hoặc y học. Trong các ngữ cảnh khác, pyknosis thường được đề cập trong nghiên cứu sinh lý hoặc bệnh lý học, đặc biệt liên quan đến sự hình thành của các bệnh ung thư và quá trình chết tế bào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp