Bản dịch của từ Pyre trong tiếng Việt
Pyre

Pyre (Noun)
Một đống vật liệu dễ cháy, đặc biệt là vật liệu dùng để đốt xác trong nghi lễ tang lễ.
A heap of combustible material especially one for burning a corpse as part of a funeral ceremony.
The pyre was built for the funeral of Mr. Johnson last week.
Đống lửa được xây dựng cho tang lễ của ông Johnson tuần trước.
They did not prepare a pyre for the ceremony in the park.
Họ không chuẩn bị một đống lửa cho buổi lễ ở công viên.
Is the pyre ready for the funeral tomorrow at Riverside?
Đống lửa đã sẵn sàng cho tang lễ ngày mai ở Riverside chưa?
Họ từ
"Pyre" là một danh từ chỉ ngọn lửa hoặc đống lửa lớn được sử dụng để thiêu xác, thường trong các nghi lễ tôn giáo hoặc truyền thống. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "pur" có nghĩa là lửa. Trong tiếng Anh, "pyre" không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, cả về âm thanh lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh và việc sử dụng từ có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và truyền thống của từng vùng.
Từ "pyre" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "purus", có nghĩa là lửa. Nó được chuyển thể qua tiếng Latin thành "pyris", thể hiện khía cạnh liên quan đến ngọn lửa. Ban đầu, từ này chỉ việc đốt xác chết trong những lễ nghi tôn giáo hay văn hóa nhất định. Ngày nay, "pyre" thường chỉ chung về một đống củi hoặc vật liệu được sử dụng trong các nghi thức thiêu, duy trì mối liên hệ giữa nghĩa đen và tinh thần của từ.
Từ "pyre" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong nghe, nói và viết, do tính chất cụ thể và ít phổ biến của nó. Trong ngữ cảnh học thuật, "pyre" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến văn hóa, lễ hội hoặc tôn giáo, đặc biệt là trong mô tả các nghi lễ hỏa táng. Ở khía cạnh khác, từ này cũng có thể được gặp trong văn chương hoặc các tác phẩm liên quan đến lịch sử và huyền thoại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp