Bản dịch của từ Pyre trong tiếng Việt

Pyre

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pyre (Noun)

pˈaɪəɹ
pˈaɪəɹ
01

Một đống vật liệu dễ cháy, đặc biệt là vật liệu dùng để đốt xác trong nghi lễ tang lễ.

A heap of combustible material especially one for burning a corpse as part of a funeral ceremony.

Ví dụ

The pyre was built for the funeral of Mr. Johnson last week.

Đống lửa được xây dựng cho tang lễ của ông Johnson tuần trước.

They did not prepare a pyre for the ceremony in the park.

Họ không chuẩn bị một đống lửa cho buổi lễ ở công viên.

Is the pyre ready for the funeral tomorrow at Riverside?

Đống lửa đã sẵn sàng cho tang lễ ngày mai ở Riverside chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pyre/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pyre

Không có idiom phù hợp