Bản dịch của từ Pyridone trong tiếng Việt
Pyridone

Pyridone (Noun)
Pyridone is used in many social science research studies on drug addiction.
Pyridone được sử dụng trong nhiều nghiên cứu khoa học xã hội về nghiện thuốc.
Many social workers do not study pyridone in their training programs.
Nhiều nhân viên xã hội không nghiên cứu pyridone trong chương trình đào tạo của họ.
Is pyridone relevant to social issues like mental health and addiction?
Pyridone có liên quan đến các vấn đề xã hội như sức khỏe tâm thần và nghiện không?
Pyridone là một hợp chất hữu cơ chứa nhân pyridine, được biết đến với công thức hóa học C5H5NO. Pyridone có tính chất bazơ và tham gia vào nhiều phản ứng hóa học, đặc biệt trong tổng hợp dược phẩm và hóa chấtữu cơ. Tùy thuộc vào vị trí của nhóm carbonyl trên vòng pyridine, pyridone có thể tồn tại dưới dạng 2-pyridone hoặc 4-pyridone, trong đó mỗi dạng có tính chất và ứng dụng khác nhau trong hóa học hữu cơ.
Từ "pyridone" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "pyr-" bắt nguồn từ từ "pyr" có nghĩa là "lửa" trong tiếng Hy Lạp, ám chỉ đến cấu trúc phân tử của nó liên quan đến nhóm pyridine. Kết hợp với "one", chỉ một nhóm carbonyl, từ này đã được sử dụng trong hóa học để mô tả các hợp chất chứa cấu trúc pyridine và nhóm carbonyl. Sự phát triển về mặt lý thuyết hóa học đã dẫn đến việc pyridone trở thành một thuật ngữ quan trọng trong nghiên cứu các hợp chất hữu cơ và dược phẩm.
Từ "pyridone" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần thi viết và nói, nơi mà kiến thức chuyên môn về hóa học có thể được kiểm tra. Trong các ngữ cảnh khác, "pyridone" thường được sử dụng trong ngành dược phẩm và hóa học hữu cơ để chỉ các hợp chất chứa nhóm pyridine với một nhóm carbonyl, có ứng dụng trong việc phát triển thuốc và nghiên cứu hóa học.