Bản dịch của từ Pyridoxine trong tiếng Việt
Pyridoxine

Pyridoxine (Noun)
Pyridoxine is essential for community health programs in Vietnam.
Pyridoxine rất cần thiết cho các chương trình sức khỏe cộng đồng ở Việt Nam.
Many people do not know about pyridoxine's role in nutrition.
Nhiều người không biết về vai trò của pyridoxine trong dinh dưỡng.
Is pyridoxine included in the school lunch programs in Hanoi?
Pyridoxine có được đưa vào các chương trình bữa trưa học đường ở Hà Nội không?
Pyridoxine, hay còn gọi là vitamin B6, là một loại vitamin hòa tan trong nước có vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh học, bao gồm chuyển hóa protein, tổng hợp neurotransmitter và điều tiết hệ miễn dịch. Pyridoxine có nhiều dạng khác nhau, nhưng pyridoxal phosphate là dạng coenzym hoạt động chính. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ đối với từ này, cả về nghĩa lẫn cách sử dụng.
Pyridoxine, hay còn gọi là vitamin B6, xuất phát từ gốc tiếng Hy Lạp "pyr", có nghĩa là "lửa", liên quan đến chức năng sinh lý trong cơ thể. Từ "pyridoxine" được tạo nên từ "pyrid-" (liên quan đến pyridine, hợp chất hữu cơ chứa nitrogen) và hậu tố "-oxine". Pyridoxine được phát hiện lần đầu vào những năm 1930 qua nghiên cứu dinh dưỡng. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến vai trò thiết yếu trong chuyển hóa protein và sản xuất neurotransmitter, kết nối với lịch sử phát triển y học và dinh dưỡng.
Pyridoxine, hay còn gọi là vitamin B6, có tần suất xuất hiện khá hạn chế trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh y tế, từ này thường được nhắc đến khi thảo luận về dinh dưỡng, sự trao đổi chất hoặc điều trị thiếu hụt vitamin. Ngoài ra, pyridoxine cũng thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu khoa học liên quan đến sức khỏe và sinh lý.