Bản dịch của từ Pyrrolizidine trong tiếng Việt

Pyrrolizidine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pyrrolizidine (Noun)

pˌɪɹələzˈidin
pˌɪɹələzˈidin
01

Một chất lỏng cơ bản không màu có phân tử gồm hai vòng pyrrolidine hợp nhất có chung nguyên tử cacbon và nitơ.

A colourless basic liquid which has a molecule consisting of two fused pyrrolidine rings sharing a carbon and a nitrogen atom.

Ví dụ

Pyrrolizidine is used in some herbal teas for its calming effects.

Pyrrolizidine được sử dụng trong một số trà thảo mộc để làm dịu.

Pyrrolizidine is not commonly found in modern social drinks today.

Pyrrolizidine không thường thấy trong đồ uống xã hội hiện đại ngày nay.

Is pyrrolizidine safe for social gatherings and events?

Pyrrolizidine có an toàn cho các buổi gặp gỡ và sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pyrrolizidine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pyrrolizidine

Không có idiom phù hợp