Bản dịch của từ Pyrrolizidine trong tiếng Việt
Pyrrolizidine

Pyrrolizidine (Noun)
Một chất lỏng cơ bản không màu có phân tử gồm hai vòng pyrrolidine hợp nhất có chung nguyên tử cacbon và nitơ.
A colourless basic liquid which has a molecule consisting of two fused pyrrolidine rings sharing a carbon and a nitrogen atom.
Pyrrolizidine is used in some herbal teas for its calming effects.
Pyrrolizidine được sử dụng trong một số trà thảo mộc để làm dịu.
Pyrrolizidine is not commonly found in modern social drinks today.
Pyrrolizidine không thường thấy trong đồ uống xã hội hiện đại ngày nay.
Is pyrrolizidine safe for social gatherings and events?
Pyrrolizidine có an toàn cho các buổi gặp gỡ và sự kiện không?
Pyrrolizidine là một nhóm hợp chất hữu cơ chứa vòng pyrrolizidine, thường được tìm thấy trong một số loại thực vật. Chúng có thể có hoạt tính sinh học mạnh, nhưng nhiều pyrrolizidine alkaloids (PAs) được biết đến với tính chất độc hại cho gan và có khả năng gây ung thư. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay viết. Tuy nhiên, sự chú ý về độc tính của pyrrolizidine rất quan trọng trong nghiên cứu y học và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Từ "pyrrolizidine" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "pyrrol", được hình thành từ "pyrro" có nghĩa là "lửa" và "lizin", một phần của tên amino axit "lysine". Nó được sử dụng để chỉ một nhóm hợp chất tự nhiên có cấu trúc vòng, thường được tìm thấy trong các loại thực vật. Các pyrrolizidine alkaloid được biết đến với tính chất độc hại và khả năng gây hại cho gan, kết nối sự hình thành hóa học với tác động sinh học trong y học và độc học hiện đại.
Từ "pyrrolizidine" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên môn và y học hơn là trong các bài kiểm tra. Từ này thường được đề cập trong nghiên cứu về các hợp chất hữu cơ tự nhiên, đặc biệt là trong lĩnh vực dược lý và sinh học, nơi nó liên quan đến độc tính của một số loại thực vật. Do đó, người học cần nắm rõ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của từ này trong tài liệu khoa học.