Bản dịch của từ Qualified audit report trong tiếng Việt
Qualified audit report

Qualified audit report (Noun)
Một ý kiến chính thức được đưa ra bởi một kế toán viên để chỉ ra rằng các báo cáo tài chính được trình bày một cách công bằng, ngoại trừ một vấn đề cụ thể được xác định.
A formal opinion issued by an auditor that indicates the financial statements are fairly presented, except for a specific issue that is identified.
Một báo cáo thể hiện một sự hạn chế hoặc điều kiện liên quan đến các phương pháp kế toán của đơn vị đang được kiểm toán.
A report that expresses a qualification or limitation concerning the accounting practices of the entity being audited.
Một báo cáo kiểm toán được chỉnh sửa để bao gồm một giải thích về các lý do cho các điều kiện được nêu trong báo cáo.
An audit report that is modified to include an explanation of the reasons for the qualifications stated in the report.