Bản dịch của từ Quantile trong tiếng Việt

Quantile

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quantile (Noun)

kwɑntˈil
kwɑntˈil
01

Mỗi tập hợp giá trị bất kỳ của một biến số chia phân bố tần số thành các nhóm bằng nhau, mỗi nhóm chứa cùng một phần của tổng dân số.

Each of any set of values of a variate which divide a frequency distribution into equal groups each containing the same fraction of the total population.

Ví dụ

What is the quantile of the top 10% in the social survey?

Phân vị của 10% cao nhất trong cuộc khảo sát xã hội là bao nhiêu?

The quantile analysis showed a clear divide in income distribution.

Phân tích phân vị cho thấy sự chia rõ rệt trong phân phối thu nhập.

She mentioned the quantile concept in her IELTS writing essay.

Cô ấy đề cập đến khái niệm phân vị trong bài luận viết IELTS của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quantile/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quantile

Không có idiom phù hợp