Bản dịch của từ Quantile trong tiếng Việt
Quantile

Quantile (Noun)
Mỗi tập hợp giá trị bất kỳ của một biến số chia phân bố tần số thành các nhóm bằng nhau, mỗi nhóm chứa cùng một phần của tổng dân số.
Each of any set of values of a variate which divide a frequency distribution into equal groups each containing the same fraction of the total population.
What is the quantile of the top 10% in the social survey?
Phân vị của 10% cao nhất trong cuộc khảo sát xã hội là bao nhiêu?
The quantile analysis showed a clear divide in income distribution.
Phân tích phân vị cho thấy sự chia rõ rệt trong phân phối thu nhập.
She mentioned the quantile concept in her IELTS writing essay.
Cô ấy đề cập đến khái niệm phân vị trong bài luận viết IELTS của mình.
Quantile là một khái niệm trong thống kê, dùng để phân chia một tập hợp dữ liệu thành nhiều phần bằng nhau. Các quantile phổ biến bao gồm quartiles, quintiles, và deciles, tương ứng với việc chia dữ liệu thành bốn, năm và mười phần. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong cách viết và phát âm từ này. Tuy nhiên, việc ứng dụng quantile trong phân tích thống kê có thể khác nhau tùy theo bối cảnh nghiên cứu và mục tiêu phân tích.
Từ "quantile" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "quantus" có nghĩa là "bao nhiêu". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong thống kê để chỉ việc chia dữ liệu thành các phần bằng nhau, phù hợp với cách diễn đạt về lượng. Lịch sử của từ này bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, khi các nhà thống kê phát triển các phương pháp phân tích dữ liệu. Hiện nay, "quantile" thường được dùng để mô tả các giá trị phân vị, từ đó giúp phân tích và hiểu được phân bố của dữ liệu.
Từ "quantile" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về thống kê và dữ liệu. Tần suất sử dụng có thể không cao, nhưng nó thường liên quan đến các chủ đề khoa học và xã hội. Trong bối cảnh khác, "quantile" được sử dụng chủ yếu trong thống kê và phân tích dữ liệu để chỉ các giá trị phân chia một tập hợp thành các phần bằng nhau, thường trong nghiên cứu kinh tế và giáo dục.