Bản dịch của từ Quarter minus trong tiếng Việt

Quarter minus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quarter minus(Noun)

kwˈɔɹtɚ mˈaɪnəs
kwˈɔɹtɚ mˈaɪnəs
01

Một thuật ngữ được sử dụng trong đánh giá học thuật để chỉ một khoảng thời gian đánh giá nhất định hoặc một điểm số trong hệ thống.

A term used in academic grading to denote a certain period of evaluation or a score in a system.

Ví dụ
02

Một đơn vị tiền tệ, đặc biệt ở Hoa Kỳ, bằng 25 xu.

A unit of currency, particularly in the United States, equal to 25 cents.

Ví dụ
03

Một phần hoặc đoạn bằng một phần tư của cái gì đó.

A portion or segment equal to one-fourth of something.

Ví dụ