Bản dịch của từ Quarter minus trong tiếng Việt

Quarter minus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quarter minus (Noun)

kwˈɔɹtɚ mˈaɪnəs
kwˈɔɹtɚ mˈaɪnəs
01

Một phần hoặc đoạn bằng một phần tư của cái gì đó.

A portion or segment equal to one-fourth of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thuật ngữ được sử dụng trong đánh giá học thuật để chỉ một khoảng thời gian đánh giá nhất định hoặc một điểm số trong hệ thống.

A term used in academic grading to denote a certain period of evaluation or a score in a system.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một đơn vị tiền tệ, đặc biệt ở hoa kỳ, bằng 25 xu.

A unit of currency, particularly in the united states, equal to 25 cents.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quarter minus cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quarter minus

Không có idiom phù hợp