Bản dịch của từ Quartzite trong tiếng Việt
Quartzite

Quartzite (Noun)
Một loại đá dạng hạt cực kỳ nhỏ gọn, cứng, chủ yếu bao gồm thạch anh. nó thường xuất hiện dưới dạng sa thạch silic hóa, như trong đá sa thạch.
An extremely compact hard granular rock consisting essentially of quartz it often occurs as silicified sandstone as in sarsen stones.
Quartzite is used in many public buildings for its durability and beauty.
Quartzite được sử dụng trong nhiều tòa nhà công cộng vì độ bền và vẻ đẹp.
Many people do not know quartzite is a type of metamorphic rock.
Nhiều người không biết quartzite là một loại đá biến chất.
Is quartzite commonly found in urban parks and public spaces?
Quartzite có thường được tìm thấy trong công viên đô thị và không gian công cộng không?
Quartzite là một loại đá biến chất hình thành từ sa thạch có chứa một lượng lớn quartz. Quá trình biến chất xảy ra khi sa thạch chịu tác động của nhiệt độ và áp suất cao, dẫn đến việc các hạt quartz liên kết chặt chẽ với nhau. Quartzite thường có màu sắc từ trắng đến nâu hoặc xám và được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, trang trí nội thất và làm đá lát. Tuy nhiên, từ "quartzite" không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cách phát âm và nghĩa vẫn giữ nguyên.
Từ "quartzite" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "quarzo" nghĩa là thạch anh. "Quartzite" được hình thành trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 19, đề cập đến một loại đá biến chất chủ yếu được hình thành từ thạch anh. Sự kết hợp của thạch anh với áp suất và nhiệt độ cao đã tạo ra đá có tính cứng và bền bỉ hơn. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ dùng để chỉ loại đá mà còn biểu thị tính chất chịu lực và độ bền trong xây dựng và trang trí.
Từ "quartzite" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh địa chất học hoặc mô tả vật liệu xây dựng. Trong khi đó, các phần Nói và Viết có thể liên quan đến chủ đề môi trường hoặc kiến trúc. Trong các ngữ cảnh khác, "quartzite" thường được đề cập trong các bài viết về khoáng sản, đá xây dựng, hoặc trong nghiên cứu khoa học liên quan đến vật liệu thiên nhiên, phản ánh tính chất vật lý của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp