Bản dịch của từ Quartzite trong tiếng Việt

Quartzite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quartzite (Noun)

kwˈɑɹtsaɪt
kwˈɑɹtsaɪt
01

Một loại đá dạng hạt cực kỳ nhỏ gọn, cứng, chủ yếu bao gồm thạch anh. nó thường xuất hiện dưới dạng sa thạch silic hóa, như trong đá sa thạch.

An extremely compact hard granular rock consisting essentially of quartz it often occurs as silicified sandstone as in sarsen stones.

Ví dụ

Quartzite is used in many public buildings for its durability and beauty.

Quartzite được sử dụng trong nhiều tòa nhà công cộng vì độ bền và vẻ đẹp.

Many people do not know quartzite is a type of metamorphic rock.

Nhiều người không biết quartzite là một loại đá biến chất.

Is quartzite commonly found in urban parks and public spaces?

Quartzite có thường được tìm thấy trong công viên đô thị và không gian công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quartzite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quartzite

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.