Bản dịch của từ Queen size trong tiếng Việt

Queen size

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Queen size (Idiom)

01

Được sử dụng một cách không chính thức để mô tả thứ gì đó có kích thước lớn hoặc rộng rãi.

Used informally to describe something that is large or generous in size.

Ví dụ

Her queen size heart always helps those in need.

Trái tim cỡ lớn của cô ấy luôn giúp đỡ những người cần.

He didn't appreciate the queen size effort she put in.

Anh ấy không đánh giá cao sự nỗ lực cỡ lớn mà cô ấy bỏ ra.

Is your queen size generosity inspired by someone you know?

Sự hào phóng cỡ lớn của bạn có được truyền cảm hứng từ ai bạn biết không?

02

Chỉ một chiếc giường lớn hơn giường đôi nhưng nhỏ hơn giường cỡ lớn, thường rộng 60 inch và dài 80 inch.

Refers to a bed larger than a double but smaller than a king typically 60 inches wide and 80 inches long.

Ví dụ

Do you prefer a queen size bed or a king size bed?

Bạn thích giường cỡ queen hay giường cỡ king?

Queen size beds are popular for couples in small apartments.

Giường cỡ queen phổ biến cho các cặp đôi ở căn hộ nhỏ.

Having a queen size bed can make a bedroom feel more spacious.

Sở hữu một chiếc giường cỡ queen có thể làm phòng ngủ trở nên rộng rãi hơn.

03

Kích thước của bộ đồ giường hoặc đồ nội thất được thiết kế cho nệm cỡ lớn.

A size of bedding or furniture designed for a queensized mattress.

Ví dụ

I bought a queen size bed for my new apartment.

Tôi đã mua một chiếc giường cỡ queen size cho căn hộ mới của tôi.

She prefers a queen size mattress over a king size one.

Cô ấy thích chiếc nệm cỡ queen size hơn là cỡ king size.

Is the queen size duvet cover included in the set?

Có bao gối cỡ queen size đi kèm trong bộ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Queen size cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Queen size

Không có idiom phù hợp