Bản dịch của từ Queen size trong tiếng Việt

Queen size

Idiom

Queen size (Idiom)

01

Được sử dụng một cách không chính thức để mô tả thứ gì đó có kích thước lớn hoặc rộng rãi.

Used informally to describe something that is large or generous in size.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chỉ một chiếc giường lớn hơn giường đôi nhưng nhỏ hơn giường cỡ lớn, thường rộng 60 inch và dài 80 inch.

Refers to a bed larger than a double but smaller than a king typically 60 inches wide and 80 inches long.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Kích thước của bộ đồ giường hoặc đồ nội thất được thiết kế cho nệm cỡ lớn.

A size of bedding or furniture designed for a queensized mattress.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Queen size

Không có idiom phù hợp