Bản dịch của từ Quenched trong tiếng Việt

Quenched

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quenched (Verb)

kwˈɛntʃt
kwˈɛntʃt
01

Thỏa mãn cơn khát bằng cách uống.

To satisfy thirst by drinking.

Ví dụ

The community event quenched everyone's thirst with fresh lemonade.

Sự kiện cộng đồng đã làm thoả mãn cơn khát của mọi người bằng nước chanh.

The charity did not quench the thirst of all participants.

Tổ chức từ thiện đã không làm thoả mãn cơn khát của tất cả người tham gia.

Did the festival quenched your thirst for social interaction?

Liệu lễ hội có làm thoả mãn cơn khát giao lưu xã hội của bạn không?

02

Dập tắt hoặc dập tắt (lửa, ánh sáng, v.v.)

To extinguish or put out a fire light etc.

Ví dụ

The firefighters quenched the blaze in downtown Los Angeles yesterday.

Các lính cứu hỏa đã dập tắt ngọn lửa ở trung tâm Los Angeles hôm qua.

They did not quench the fire quickly enough during the festival.

Họ đã không dập tắt ngọn lửa đủ nhanh trong lễ hội.

Did the community quench the flames before they spread further?

Cộng đồng đã dập tắt ngọn lửa trước khi nó lan rộng chưa?

03

Làm mát (kim loại nóng) bằng cách nhúng vào nước hoặc dầu.

To cool hot metal by plunging into water or oil.

Ví dụ

The blacksmith quenched the iron in water to harden it.

Người rèn đã làm nguội sắt trong nước để làm cứng.

They did not quench the metal properly during the process.

Họ đã không làm nguội kim loại đúng cách trong quá trình.

Did the artisans quench the metal in oil or water?

Các nghệ nhân đã làm nguội kim loại trong dầu hay nước?

Dạng động từ của Quenched (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Quench

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Quenched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Quenched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Quenches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Quenching

Quenched (Adjective)

kwˈɛntʃt
kwˈɛntʃt
01

Đã dập tắt; đã dập tắt (lửa hoặc ánh sáng)

Extinguished put out of fire or light.

Ví dụ

The fire was quenched by the firefighters during the community event.

Ngọn lửa đã được dập tắt bởi các lính cứu hỏa trong sự kiện cộng đồng.

The community did not feel quenched after the local festival ended.

Cộng đồng không cảm thấy thỏa mãn sau khi lễ hội địa phương kết thúc.

Was the excitement quenched after the social gathering last weekend?

Liệu sự phấn khích có bị dập tắt sau buổi gặp gỡ xã hội cuối tuần trước không?

02

Thỏa mãn; đã thỏa mãn cơn khát của mình.

Satisfied having had ones thirst satisfied.

Ví dụ

The community event quenched everyone's thirst with free water bottles.

Sự kiện cộng đồng đã làm thỏa mãn cơn khát của mọi người với chai nước miễn phí.

The volunteers did not quench their thirst until everyone was served.

Các tình nguyện viên không làm thỏa mãn cơn khát của họ cho đến khi mọi người được phục vụ.

Did the festival quenched your thirst for social interaction this year?

Liệu lễ hội có làm thỏa mãn cơn khát giao lưu xã hội của bạn năm nay không?

03

Đã làm mát (như kim loại đã nguội)

Cooled as in quenched metal.

Ví dụ

The quenched metal sculpture was displayed at the art gallery last week.

Bức tượng kim loại đã được làm nguội được trưng bày tại phòng nghệ thuật tuần trước.

The artist did not use quenched metal for the outdoor installation.

Nghệ sĩ đã không sử dụng kim loại đã được làm nguội cho tác phẩm ngoài trời.

Is the quenched metal more durable than the untreated metal?

Kim loại đã được làm nguội có bền hơn kim loại chưa xử lý không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quenched/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quenched

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.