Bản dịch của từ Quenched trong tiếng Việt
Quenched

Quenched (Verb)
The community event quenched everyone's thirst with fresh lemonade.
Sự kiện cộng đồng đã làm thoả mãn cơn khát của mọi người bằng nước chanh.
The charity did not quench the thirst of all participants.
Tổ chức từ thiện đã không làm thoả mãn cơn khát của tất cả người tham gia.
Did the festival quenched your thirst for social interaction?
Liệu lễ hội có làm thoả mãn cơn khát giao lưu xã hội của bạn không?
Dập tắt hoặc dập tắt (lửa, ánh sáng, v.v.)
To extinguish or put out a fire light etc.
The firefighters quenched the blaze in downtown Los Angeles yesterday.
Các lính cứu hỏa đã dập tắt ngọn lửa ở trung tâm Los Angeles hôm qua.
They did not quench the fire quickly enough during the festival.
Họ đã không dập tắt ngọn lửa đủ nhanh trong lễ hội.
Did the community quench the flames before they spread further?
Cộng đồng đã dập tắt ngọn lửa trước khi nó lan rộng chưa?
The blacksmith quenched the iron in water to harden it.
Người rèn đã làm nguội sắt trong nước để làm cứng.
They did not quench the metal properly during the process.
Họ đã không làm nguội kim loại đúng cách trong quá trình.
Did the artisans quench the metal in oil or water?
Các nghệ nhân đã làm nguội kim loại trong dầu hay nước?
Dạng động từ của Quenched (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quench |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quenched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quenched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quenches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quenching |
Quenched (Adjective)
The fire was quenched by the firefighters during the community event.
Ngọn lửa đã được dập tắt bởi các lính cứu hỏa trong sự kiện cộng đồng.
The community did not feel quenched after the local festival ended.
Cộng đồng không cảm thấy thỏa mãn sau khi lễ hội địa phương kết thúc.
Was the excitement quenched after the social gathering last weekend?
Liệu sự phấn khích có bị dập tắt sau buổi gặp gỡ xã hội cuối tuần trước không?
Thỏa mãn; đã thỏa mãn cơn khát của mình.
Satisfied having had ones thirst satisfied.
The community event quenched everyone's thirst with free water bottles.
Sự kiện cộng đồng đã làm thỏa mãn cơn khát của mọi người với chai nước miễn phí.
The volunteers did not quench their thirst until everyone was served.
Các tình nguyện viên không làm thỏa mãn cơn khát của họ cho đến khi mọi người được phục vụ.
Did the festival quenched your thirst for social interaction this year?
Liệu lễ hội có làm thỏa mãn cơn khát giao lưu xã hội của bạn năm nay không?
Đã làm mát (như kim loại đã nguội)
Cooled as in quenched metal.
The quenched metal sculpture was displayed at the art gallery last week.
Bức tượng kim loại đã được làm nguội được trưng bày tại phòng nghệ thuật tuần trước.
The artist did not use quenched metal for the outdoor installation.
Nghệ sĩ đã không sử dụng kim loại đã được làm nguội cho tác phẩm ngoài trời.
Is the quenched metal more durable than the untreated metal?
Kim loại đã được làm nguội có bền hơn kim loại chưa xử lý không?
Họ từ
Từ "quenched" là một động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động dập tắt, làm nguội hoặc làm sạch của một chất lỏng. Trong ngữ cảnh công nghiệp, "quenched" thường liên quan đến quy trình tôi thép, trong đó thép nóng được hạ nhiệt bằng nước hoặc dầu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau một chút trong các lĩnh vực như ẩm thực hoặc kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp