Bản dịch của từ Quenches trong tiếng Việt
Quenches

Quenches (Verb)
Dập tắt (lửa).
To extinguish a fire.
The community event quenches the local youth's thirst for knowledge.
Sự kiện cộng đồng dập tắt cơn khát kiến thức của thanh niên địa phương.
This initiative does not quenches the social issues in our city.
Sáng kiến này không dập tắt các vấn đề xã hội trong thành phố chúng ta.
How does the program quenches the community's need for support?
Chương trình này dập tắt nhu cầu hỗ trợ của cộng đồng như thế nào?
Water quenches thirst during hot social events like summer picnics.
Nước làm dịu cơn khát trong các sự kiện xã hội như picnic mùa hè.
Soda does not quenches my thirst at social gatherings.
Nước ngọt không làm dịu cơn khát của tôi trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Does lemonade quenches your thirst at the party?
Nước chanh có làm dịu cơn khát của bạn tại bữa tiệc không?
The charity event quenches the community's need for support and resources.
Sự kiện từ thiện làm thỏa mãn nhu cầu của cộng đồng về hỗ trợ và tài nguyên.
The new policy does not quench social inequalities in our city.
Chính sách mới không làm giảm bất bình đẳng xã hội trong thành phố của chúng tôi.
Does the festival quench the locals' desire for cultural events?
Liệu lễ hội có làm thỏa mãn mong muốn của người dân địa phương về sự kiện văn hóa không?
Dạng động từ của Quenches (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quench |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quenched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quenched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quenches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quenching |
Họ từ
Từ "quenches" là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "dập tắt" hoặc "làm nguội" trong bối cảnh kỹ thuật, thường liên quan đến việc làm nguội kim loại sau khi nung nóng. Trong tiếng Anh Anh (British English), "quench" vẫn có cùng nghĩa, nhưng có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cả việc "thỏa mãn cơn khát". Khác biệt lớn giữa các biến thể của từ này chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số ngữ cảnh văn phong, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp