Bản dịch của từ Quercetin trong tiếng Việt
Quercetin

Quercetin (Noun)
Một sắc tố tinh thể màu vàng có trong thực vật, được sử dụng làm thực phẩm bổ sung để giảm phản ứng dị ứng hoặc tăng cường khả năng miễn dịch.
A yellow crystalline pigment present in plants used as a food supplement to reduce allergic responses or boost immunity.
Quercetin is popular among health enthusiasts for its allergy-reducing properties.
Quercetin rất phổ biến trong giới yêu thích sức khỏe vì tính năng giảm dị ứng.
Many people do not understand how quercetin helps boost immunity effectively.
Nhiều người không hiểu cách quercetin giúp tăng cường miễn dịch hiệu quả.
Is quercetin truly effective in reducing allergic responses to pollen?
Liệu quercetin có thực sự hiệu quả trong việc giảm phản ứng dị ứng với phấn hoa?
Quercetin là một flavonoid tự nhiên có mặt trong nhiều loại thực vật, nổi bật với đặc tính chống oxy hóa và chống viêm. Chất này thường được tìm thấy trong các loại trái cây như táo, lê, và hành. Quercetin có vai trò quan trọng trong nghiên cứu y học, với khả năng hỗ trợ hệ miễn dịch và giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ "quercetin".
Quercetin có nguồn gốc từ tiếng Latinh "quercus", nghĩa là "cây sồi". Từ thế kỷ 19, quercetin được xác định là một flavonoid tự nhiên, chủ yếu tìm thấy trong nhiều loại thực vật, trái cây và rau quả. Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng quercetin có tác dụng chống oxy hóa và kháng viêm, liên hệ mật thiết với chức năng miễn dịch và sức khỏe tim mạch, dẫn đến việc ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực dinh dưỡng và y học.
Quercetin là một hợp chất thuộc nhóm flavonoid, thường được nhắc đến trong lĩnh vực dinh dưỡng và y tế. Tần suất xuất hiện của quercetin trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS khá hạn chế, chủ yếu liên quan đến các chủ đề sức khỏe và chế độ ăn uống. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu về lợi ích sức khỏe, đặc biệt là tác dụng chống viêm và chống oxy hóa. Quercetin cũng xuất hiện trong các tài liệu khoa học liên quan đến thực phẩm chức năng và liệu pháp bổ sung dinh dưỡng.