Bản dịch của từ Quercetin trong tiếng Việt

Quercetin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quercetin (Noun)

kwˈɝɹsɪtɪn
kwˈɝɹsɪtɪn
01

Một sắc tố tinh thể màu vàng có trong thực vật, được sử dụng làm thực phẩm bổ sung để giảm phản ứng dị ứng hoặc tăng cường khả năng miễn dịch.

A yellow crystalline pigment present in plants used as a food supplement to reduce allergic responses or boost immunity.

Ví dụ

Quercetin is popular among health enthusiasts for its allergy-reducing properties.

Quercetin rất phổ biến trong giới yêu thích sức khỏe vì tính năng giảm dị ứng.

Many people do not understand how quercetin helps boost immunity effectively.

Nhiều người không hiểu cách quercetin giúp tăng cường miễn dịch hiệu quả.

Is quercetin truly effective in reducing allergic responses to pollen?

Liệu quercetin có thực sự hiệu quả trong việc giảm phản ứng dị ứng với phấn hoa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quercetin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quercetin

Không có idiom phù hợp