Bản dịch của từ Quick glance trong tiếng Việt
Quick glance

Quick glance(Noun)
Một ấn tượng hoặc nhận thức tức thì được hình thành trong một khoảnh khắc thoáng qua.
An instantaneous perception or impression formed in a fleeting moment.
Một quan sát hoặc đánh giá sơ bộ được thực hiện nhanh chóng.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Cái nhìn thoáng qua" là một cụm từ chỉ hành động quan sát một cái gì đó trong một thời gian ngắn mà không đi sâu vào chi tiết. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả việc xem xét một sự vật hoặc một thông tin một cách sơ bộ nhằm hình dung ý tưởng hoặc trọng tâm chính. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách sử dụng, tuy nhiên, ngữ điệu và nhấn âm có thể khác nhau tùy theo khu vực.
"Cái nhìn thoáng qua" là một cụm từ chỉ hành động quan sát một cái gì đó trong một thời gian ngắn mà không đi sâu vào chi tiết. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả việc xem xét một sự vật hoặc một thông tin một cách sơ bộ nhằm hình dung ý tưởng hoặc trọng tâm chính. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách sử dụng, tuy nhiên, ngữ điệu và nhấn âm có thể khác nhau tùy theo khu vực.
