Bản dịch của từ Quick glance trong tiếng Việt

Quick glance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quick glance(Noun)

kwˈɪk ɡlˈæns
kwˈɪk ɡlˈæns
01

MỘT CÁI NHÌN NHANH CHÓNG VÀ BỪA BÃI VỀ MỘT ĐIỀU GÌ ĐÓ, THƯỜNG THIẾU SỰ CHÚ Ý HOẶC CHI TIẾT.

A brief and hurried look at something, often without full attention or detail.

Ví dụ
02

Một ấn tượng hoặc nhận thức tức thì được hình thành trong một khoảnh khắc thoáng qua.

An instantaneous perception or impression formed in a fleeting moment.

Ví dụ
03

Một quan sát hoặc đánh giá sơ bộ được thực hiện nhanh chóng.

A preliminary observation or assessment made rapidly.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh