Bản dịch của từ Quince trong tiếng Việt
Quince

Quince (Noun)
The quince tree in my garden produces many fruits each year.
Cây quince trong vườn tôi cho nhiều trái mỗi năm.
I do not see quince trees in urban areas like New York.
Tôi không thấy cây quince ở các khu đô thị như New York.
Are quince trees common in community gardens across America?
Cây quince có phổ biến trong các vườn cộng đồng ở Mỹ không?
Một loại quả cứng, có tính axit, hình quả lê được sử dụng để bảo quản hoặc làm hương liệu.
A hard acid pearshaped fruit used in preserves or as flavouring.
I made quince preserves for the community potluck last Saturday.
Tôi đã làm mứt quả hồng cho buổi tiệc cộng đồng tuần trước.
Many people do not know how to cook with quince.
Nhiều người không biết cách nấu ăn với quả hồng.
Have you ever tasted quince jelly at the local fair?
Bạn đã bao giờ nếm mứt quả hồng tại hội chợ địa phương chưa?
Họ từ
Quince (tên khoa học: Cydonia oblonga) là một loại quả có nguồn gốc từ châu Á và Địa Trung Hải. Quả này có hình dạng tương tự như quả táo hoặc lê, nhưng cứng và có vị chua. Quince thường được sử dụng để chế biến mứt, nước trái cây và các món ăn khác do độ chua và hương thơm đặc trưng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về từ "quince". Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường phát âm âm "q" rõ ràng hơn.
Từ "quince" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cydonia", có nghĩa là "quả táo ngọt". Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kydon", chỉ thành phố Cydonia trên đảo Crete, nơi quả này được trồng. Trong lịch sử, quince đã được biết đến từ thời kỳ cổ đại và được coi là một loại trái cây quý giá. Ngày nay, "quince" chỉ về quả của cây quince, nổi bật với hương vị chua và sử dụng trong chế biến thực phẩm, liên quan chặt chẽ đến nguồn gốc và ý nghĩa ban đầu của từ.
Từ "quince" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với chủ yếu xuất hiện trong các văn bản về thực phẩm hoặc lĩnh vực nông nghiệp. Trong ngữ cảnh khác, "quince" thường được nhắc đến trong ẩm thực để chỉ một loại trái cây có vị chua ngọt, thường được dùng để chế biến mứt hoặc nước ép. Sự phổ biến của từ này chủ yếu gắn liền với các món ăn truyền thống hoặc trong các chủ đề về dinh dưỡng.