Bản dịch của từ Quince trong tiếng Việt

Quince

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quince (Noun)

kwɪns
kwˈɪns
01

Cây bụi hoặc cây nhỏ có quả mộc qua, có nguồn gốc từ tây á.

The shrub or small tree which bears quinces native to western asia.

Ví dụ

The quince tree in my garden produces many fruits each year.

Cây quince trong vườn tôi cho nhiều trái mỗi năm.

I do not see quince trees in urban areas like New York.

Tôi không thấy cây quince ở các khu đô thị như New York.

Are quince trees common in community gardens across America?

Cây quince có phổ biến trong các vườn cộng đồng ở Mỹ không?

02

Một loại quả cứng, có tính axit, hình quả lê được sử dụng để bảo quản hoặc làm hương liệu.

A hard acid pearshaped fruit used in preserves or as flavouring.

Ví dụ

I made quince preserves for the community potluck last Saturday.

Tôi đã làm mứt quả hồng cho buổi tiệc cộng đồng tuần trước.

Many people do not know how to cook with quince.

Nhiều người không biết cách nấu ăn với quả hồng.

Have you ever tasted quince jelly at the local fair?

Bạn đã bao giờ nếm mứt quả hồng tại hội chợ địa phương chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quince/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quince

Không có idiom phù hợp