Bản dịch của từ Quinines trong tiếng Việt
Quinines

Quinines (Noun)
Một hợp chất tinh thể đắng có trong vỏ cây cinchona, được sử dụng làm thuốc bổ và trước đây là thuốc chống sốt rét.
A bitter crystalline compound present in cinchona bark used as a tonic and formerly as an antimalarial drug.
Quinines were essential in treating malaria in many African countries.
Quinines rất quan trọng trong việc điều trị sốt rét ở nhiều quốc gia châu Phi.
Quinines are not commonly used in modern medicine today.
Quinines không được sử dụng phổ biến trong y học hiện đại ngày nay.
Are quinines still effective against malaria in rural areas?
Quinines vẫn hiệu quả chống lại sốt rét ở các khu vực nông thôn không?
Họ từ
Quinines là một nhóm các hợp chất tự nhiên, có nguồn gốc từ cây quina, được biết đến chủ yếu với vai trò là thuốc chống sốt rét. Trong tiếng Anh, từ này được viết giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với âm /ˈkwɪnaɪn/ trong tiếng Anh Anh và /ˈkwɪnaɪn/ trong tiếng Anh Mỹ. Quinines có khả năng ức chế sự phát triển của Plasmodium, nguyên nhân gây ra sốt rét, và được sử dụng trong điều trị cũng như phòng ngừa bệnh này.
Từ "quinine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quina", nghĩa là "vỏ cây", phản ánh nguồn gốc của nó từ vỏ cây cinchona, nơi chiết xuất ra quinine. Thuốc này được phát hiện vào thế kỷ 17 và nhanh chóng trở thành phương pháp điều trị hiệu quả cho sốt rét. Ngày nay, quinine vẫn được sử dụng trong y học, đặc biệt trong điều trị mãn tính các bệnh sốt rét và như một thành phần trong đồ uống có ga, nhấn mạnh mối liên hệ giữa ngữ nghĩa và nguồn gốc tự nhiên của nó.
Từ "quinines" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, vì chúng thường liên quan đến các lĩnh vực y học và hóa học chuyên ngành. Trong phần Nói và Viết, chúng có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến dược phẩm và điều trị sốt rét. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, bài báo y học, và các tài liệu thảo luận về hiệu quả và tác dụng phụ của thuốc.