Bản dịch của từ Quo trong tiếng Việt
Quo
Quo (Verb)
(chuyển tiếp, lỗi thời) trích dẫn.
(transitive, obsolete) quoth.
She quo a line from Shakespeare during the social event.
Cô ấy quo một dòng của Shakespeare trong sự kiện xã hội.
He quo a famous saying at the gathering.
Anh ấy quo một câu nói nổi tiếng tại buổi họp mặt.
The speaker quo a poem to entertain the audience.
Người nói quo một bài thơ để giải trí cho khán giả.
Quo (Noun)
In social interactions, there's often a need for a quid pro quo.
Trong các tương tác xã hội, thường cần có sự có qua có lại.
She believed in the importance of maintaining a quid pro quo.
Cô tin vào tầm quan trọng của việc duy trì một sự có qua có lại.
The concept of quid pro quo is prevalent in social exchanges.
Khái niệm có qua có lại rất phổ biến trong các cuộc trao đổi xã hội.
Từ "quo" thường được sử dụng như một phần của cụm từ "status quo", nghĩa là tình trạng hiện tại hoặc tình hình hiện hành của một sự việc nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng để chỉ sự duy trì hoặc bảo vệ hiện trạng mà không có sự thay đổi. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này; cả hai đều sử dụng "status quo" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, giọng điệu có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ.
Từ "quo" bắt nguồn từ tiếng Latin "quo", có nghĩa là "đâu" hoặc "đến đâu". Trong tiếng Latin, từ này thường được sử dụng trong các cụm từ như "quo vadis" (đi đâu?). Về mặt ngữ nghĩa, "quo" duy trì tính chất xác định vị trí hoặc hướng đi, phản ánh sự tìm kiếm địa điểm hoặc trạng thái hiện tại. Hiện nay, nó thường được dùng trong các cụm từ pháp lý như "status quo", có nghĩa là "trạng thái hiện tại", biểu thị việc bảo tồn tình hình hiện tại trong một bối cảnh nào đó.
Từ "quo" thường xuất hiện trong ngữ cảnh của cụm từ "status quo", có nghĩa là trạng thái hiện tại của một tình huống hoặc vấn đề. Trong các thành phần của IELTS, từ này không phải là từ khóa phổ biến, nhưng có thể được sử dụng trong bài viết và nói khi thảo luận về xã hội, chính trị hoặc kinh tế. Ngoài ra, "quo" có thể gặp trong các tài liệu học thuật và bài diễn thuyết liên quan đến sự thay đổi trong trạng thái hiện tại.