Bản dịch của từ Quid trong tiếng Việt
Quid
Quid (Noun)
(hoa kỳ, lịch sử) một thành viên của một bộ phận của đảng dân chủ-cộng hòa từ năm 1805 đến năm 1811, theo sau john randolph của roanoke. (từ tertium quid.)
(us, historical) a member of a section of the democratic-republican party between 1805 and 1811, following john randolph of roanoke. (from tertium quid.)
John Randolph was a prominent quid in the Democratic-Republican Party.
John Randolph là một quid nổi bật trong Đảng Dân chủ Cộng hòa.
The quids were known for their opposition to the War of 1812.
Những người quid nổi tiếng với sự phản đối của họ đối với Chiến tranh năm 1812.
The tertium quid faction emerged as a significant force in politics.
Phe tertium quid trỗi dậy như một lực lượng quan trọng trong chính trị.
She offered a quid for his help in the community project.
Cô ấy đã đề nghị một quid để đổi lấy sự giúp đỡ của anh ấy trong dự án cộng đồng.
The charity event was a quid pro quo for local businesses.
Sự kiện từ thiện là một quid pro quo cho các doanh nghiệp địa phương.
They exchanged quids as part of a social tradition.
Họ trao đổi quids như một phần của truyền thống xã hội.
The quid of social media is connectivity.
Bản chất của mạng xã hội là sự kết nối.
Understanding the quid of society is crucial for progress.
Hiểu bản chất của xã hội là quan trọng cho sự tiến bộ.
The quid of friendship lies in trust and support.
Bản chất của tình bạn nằm trong sự tin tưởng và hỗ trợ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp