Bản dịch của từ Quoad sacra trong tiếng Việt
Quoad sacra
Quoad sacra (Adjective)
The community center is a quoad sacra building used for religious events.
Trung tâm cộng đồng là một tòa nhà quoad sacra được sử dụng cho các sự kiện tôn giáo.
The quoad sacra festival attracted many worshippers from neighboring towns.
Lễ hội quoad sacra đã thu hút nhiều tín đồ từ các thị trấn láng giềng.
Quoad sacra (Adverb)
Đối với các vấn đề tôn giáo hoặc mục vụ; cho mục đích giáo hội (chứ không phải dân sự).
With respect to religious or pastoral matters; for ecclesiastical (rather than civil) purposes.
The church was established quoad sacra to serve the community.
Nhà thờ được thành lập quoad sacra để phục vụ cộng đồng.
The priest's duties were focused quoad sacra on spiritual guidance.
Công việc của linh mục tập trung quoad sacra vào hướng dẫn tinh thần.