Bản dịch của từ Quoad sacra trong tiếng Việt
Quoad sacra

Quoad sacra (Adjective)
The community center is a quoad sacra building used for religious events.
Trung tâm cộng đồng là một tòa nhà quoad sacra được sử dụng cho các sự kiện tôn giáo.
The quoad sacra festival attracted many worshippers from neighboring towns.
Lễ hội quoad sacra đã thu hút nhiều tín đồ từ các thị trấn láng giềng.
The quoad sacra minister led the prayer service at the church.
Mục sư quoad sacra đã dẫn lễ cầu nguyện tại nhà thờ.
Quoad sacra (Adverb)
Đối với các vấn đề tôn giáo hoặc mục vụ; cho mục đích giáo hội (chứ không phải dân sự).
With respect to religious or pastoral matters; for ecclesiastical (rather than civil) purposes.
The church was established quoad sacra to serve the community.
Nhà thờ được thành lập quoad sacra để phục vụ cộng đồng.
The priest's duties were focused quoad sacra on spiritual guidance.
Công việc của linh mục tập trung quoad sacra vào hướng dẫn tinh thần.
The charity event was organized quoad sacra to help those in need.
Sự kiện từ thiện được tổ chức quoad sacra để giúp đỡ những người cần giúp đỡ.
Quoad sacra là một thuật ngữ tiếng Latinh, dịch ra có nghĩa là "về các điều thánh". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tôn giáo và pháp lý để đề cập đến các vấn đề liên quan đến các nghi lễ, giáo lý hoặc thực hành tôn thờ. Mặc dù không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng, nó thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý hoặc học thuật châu Âu, nhất là trong bối cảnh liên quan đến quyền tự do tôn giáo hoặc ranh giới giữa tôn giáo và nhà nước.
Từ "quoad sacra" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "quoad" có nghĩa là "về" hoặc "liên quan đến" và "sacra" nghĩa là "thánh thiêng" hoặc "thần thánh". Cụm từ này thường được sử dụng trong các văn bản khảo cứu, pháp lý hoặc tôn giáo để chỉ những vấn đề hoặc chủ đề liên quan đến các nghi thức, lễ nghi và quyền lợi tôn giáo. Sự kết hợp này phản ánh sự tôn trọng đối với các yếu tố thánh thiêng trong xã hội, khẳng định tác động của chúng trong việc hình thành các quy chuẩn văn hóa và pháp luật.
Cụm từ "quoad sacra" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, mà thường xuất hiện trong các ngữ cảnh tôn giáo, triết học, hoặc pháp lý. Trong tiếng Latinh, nó mang nghĩa "đối với các vấn đề linh thiêng", thường được sử dụng khi thảo luận về quyền hạn của giáo hội hoặc vai trò của các yếu tố tôn giáo trong hệ thống pháp luật. Từ này có thể xuất hiện trong các buổi hội thảo, nghiên cứu văn hóa tôn giáo hoặc các bài viết học thuật về mối quan hệ giữa tôn giáo và chính quyền.