Bản dịch của từ Quoad sacra trong tiếng Việt

Quoad sacra

AdjectiveAdverb

Quoad sacra (Adjective)

kwˌɑdəskˈɑɹə
kwˌɑdəskˈɑɹə
01

Của một nhà thờ, giáo xứ, mục sư, v.v.: được thành lập hoặc bổ nhiệm vì mục đích tôn giáo (chứ không phải dân sự); của hoặc liên quan đến điều này.

Of a church, parish, minister, etc.: constituted or appointed for religious (rather than civil) purposes; of or relating to this.

Ví dụ

The community center is a quoad sacra building used for religious events.

Trung tâm cộng đồng là một tòa nhà quoad sacra được sử dụng cho các sự kiện tôn giáo.

The quoad sacra festival attracted many worshippers from neighboring towns.

Lễ hội quoad sacra đã thu hút nhiều tín đồ từ các thị trấn láng giềng.

Quoad sacra (Adverb)

kwˌɑdəskˈɑɹə
kwˌɑdəskˈɑɹə
01

Đối với các vấn đề tôn giáo hoặc mục vụ; cho mục đích giáo hội (chứ không phải dân sự).

With respect to religious or pastoral matters; for ecclesiastical (rather than civil) purposes.

Ví dụ

The church was established quoad sacra to serve the community.

Nhà thờ được thành lập quoad sacra để phục vụ cộng đồng.

The priest's duties were focused quoad sacra on spiritual guidance.

Công việc của linh mục tập trung quoad sacra vào hướng dẫn tinh thần.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quoad sacra

Không có idiom phù hợp