Bản dịch của từ Race bait trong tiếng Việt
Race bait

Race bait (Noun)
The politician was accused of engaging in race bait.
Chính trị gia bị buộc tội tham gia vào việc kích động chủng tộc.
The media coverage focused on the issue of race bait.
Phương tiện truyền thông tập trung vào vấn đề kích động chủng tộc.
The community leaders condemned the use of race bait tactics.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng lên án việc sử dụng chiến thuật kích động chủng tộc.
Race bait (Verb)
Cố ý kích động hoặc gây căng thẳng chủng tộc thông qua ngôn ngữ hoặc hành động.
To intentionally provoke or inflame racial tensions through language or actions.
The politician was accused of race baiting during the election campaign.
Chính trị gia bị buộc tội kích động chủng tộc trong chiến dịch bầu cử.
Her comments were seen as an attempt to race bait the community.
Những bình luận của cô được xem là một cố gắng kích động chủng tộc trong cộng đồng.
The media criticized the celebrity for race baiting on social media.
Truyền thông chỉ trích người nổi tiếng vì kích động chủng tộc trên mạng xã hội.
"Race bait" là một thuật ngữ chỉ hành động hoặc chiến lược nhằm kích thích hoặc khai thác vấn đề về chủng tộc để tạo ra tranh cãi hoặc phân chia trong xã hội. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh chính trị hoặc truyền thông, nhằm chỉ trích việc sử dụng nỗi lo ngại về chủng tộc như một công cụ để đạt được lợi ích riêng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ý nghĩa hoặc cách sử dụng của thuật ngữ này.
Từ "race bait" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "race" và "bait". "Race" bắt nguồn từ từ Latin "radix", có nghĩa là nguồn cội hoặc giống nòi, liên quan đến sự phân loại con người dựa trên đặc điểm di truyền hoặc văn hóa. "Bait" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "bāt", nghĩa là mồi nhử, dùng để thu hút chú ý. Lịch sử từ này phản ánh hành động gây sự phân biệt chủng tộc hoặc kích thích tranh cãi về chủng tộc nhằm đạt được lợi ích chính trị hoặc xã hội, thể hiện sự thao túng và khai thác sự nhạy cảm của xã hội đối với các vấn đề chủng tộc.
"Race bait" là một thuật ngữ có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chủng tộc và chính trị, nhất là khi đề cập đến việc lợi dụng vấn đề chủng tộc để kích thích tranh cãi hoặc thu hút sự chú ý. Ngoài ra, "race bait" còn được sử dụng phổ biến trong các bài viết xã hội và truyền thông để chỉ trích các chiến dịch, động thái nhằm chia rẽ cộng đồng dựa trên sự khác biệt sắc tộc.