Bản dịch của từ Race bait trong tiếng Việt

Race bait

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Race bait (Noun)

ɹˈeɪsbˌeɪt
ɹˈeɪsbˌeɪt
01

Hành vi sử dụng ngôn ngữ, hành động gây chia rẽ chủng tộc hoặc các hình thức giao tiếp khác nhằm kích động hoặc gây căng thẳng chủng tộc.

The practice of using racially divisive language, actions, or other forms of communication in order to provoke or inflame racial tensions.

Ví dụ

The politician was accused of engaging in race bait.

Chính trị gia bị buộc tội tham gia vào việc kích động chủng tộc.

The media coverage focused on the issue of race bait.

Phương tiện truyền thông tập trung vào vấn đề kích động chủng tộc.

The community leaders condemned the use of race bait tactics.

Các nhà lãnh đạo cộng đồng lên án việc sử dụng chiến thuật kích động chủng tộc.

Race bait (Verb)

ɹˈeɪsbˌeɪt
ɹˈeɪsbˌeɪt
01

Cố ý kích động hoặc gây căng thẳng chủng tộc thông qua ngôn ngữ hoặc hành động.

To intentionally provoke or inflame racial tensions through language or actions.

Ví dụ

The politician was accused of race baiting during the election campaign.

Chính trị gia bị buộc tội kích động chủng tộc trong chiến dịch bầu cử.

Her comments were seen as an attempt to race bait the community.

Những bình luận của cô được xem là một cố gắng kích động chủng tộc trong cộng đồng.

The media criticized the celebrity for race baiting on social media.

Truyền thông chỉ trích người nổi tiếng vì kích động chủng tộc trên mạng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/race bait/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Race bait

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.