Bản dịch của từ Racoon trong tiếng Việt
Racoon

Racoon (Noun)
The racoon is a nocturnal animal that scavenges for food.
Con gấu trúc là một loài động vật hoạt động về đêm tìm kiếm thức ăn.
Racoons are not commonly seen during the day in urban areas.
Gấu trúc không phổ biến trong các khu vực đô thị vào ban ngày.
Do racoons hibernate during the winter months in North America?
Có gấu trúc ngủ đông vào tháng đông ở Bắc Mỹ không?
Racoons are often seen scavenging for food in urban areas.
Chuột rắn thường được nhìn thấy lùng thùng thức ăn trong khu vực đô thị.
Some people find racoons cute, but others consider them pests.
Một số người thấy chuột rắn dễ thương, nhưng người khác coi chúng là loài gây hại.
Từ "racoon" (Cáo trúc) chỉ loài động vật nhai lại có nguồn gốc từ Bắc Mỹ, nổi bật với bộ lông xám, khuôn mặt đen có sọc, cùng với bàn tay khéo léo. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương là "raccoon", tồn tại một cách viết khác nhau nhưng phát âm giống nhau. Loài này nổi tiếng với khả năng tìm kiếm thức ăn trong môi trường đô thị, đóng vai trò trong hệ sinh thái như một loài ăn tạp.
Từ "raccoon" có nguồn gốc từ từ Latinh "Procyon", xuất phát từ tiếng Algonquian "arakun", có nghĩa là "động vật rửa". Ban đầu, từ này được dùng để chỉ loài động vật có khả năng sử dụng đôi tay để tìm kiếm và rửa thực phẩm trong nước. Ngày nay, "raccoon" chỉ loài gấu mèo này, nổi bật với lớp lông xám và mặt có đốm đen. Điều này phản ánh sự kết nối giữa tên gọi và hành vi đặc trưng của loài vật này.
Từ "raccoon" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Đọc, khi thảo luận về động vật hoang dã hoặc bảo tồn sinh thái. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi nói về động vật nuôi, thói quen sinh học, và nghiên cứu sinh thái. Raccoon thường liên quan đến các tình huống khám phá tự nhiên, giáo dục về động vật, và các chương trình bảo vệ động vật.