Bản dịch của từ Racoon trong tiếng Việt

Racoon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Racoon (Noun)

ɹækˈun
ɹækˈun
01

Một loài động vật có vú cỡ nhỏ đến trung bình được tìm thấy ở bắc và nam mỹ, với mặt nạ đặc biệt và chiếc đuôi có vòng.

A small to mediumsized mammal found in north and south america with a distinctive face mask and ringed tail.

Ví dụ

The racoon is a nocturnal animal that scavenges for food.

Con gấu trúc là một loài động vật hoạt động về đêm tìm kiếm thức ăn.

Racoons are not commonly seen during the day in urban areas.

Gấu trúc không phổ biến trong các khu vực đô thị vào ban ngày.

Do racoons hibernate during the winter months in North America?

Có gấu trúc ngủ đông vào tháng đông ở Bắc Mỹ không?

Racoons are often seen scavenging for food in urban areas.

Chuột rắn thường được nhìn thấy lùng thùng thức ăn trong khu vực đô thị.

Some people find racoons cute, but others consider them pests.

Một số người thấy chuột rắn dễ thương, nhưng người khác coi chúng là loài gây hại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/racoon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Racoon

Không có idiom phù hợp