Bản dịch của từ Radiation dose trong tiếng Việt
Radiation dose
Noun [U/C]

Radiation dose(Noun)
ɹˌeɪdiˈeɪʃən dˈoʊs
ɹˌeɪdiˈeɪʃən dˈoʊs
Ví dụ
Ví dụ
03
Lượng phóng xạ được cung cấp cho một mô hoặc cơ quan cụ thể.
The quantity of radioactivity delivered to a specific tissue or organ.
Ví dụ
