Bản dịch của từ Radiation dose trong tiếng Việt
Radiation dose
Noun [U/C]

Radiation dose (Noun)
ɹˌeɪdiˈeɪʃən dˈoʊs
ɹˌeɪdiˈeɪʃən dˈoʊs
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Lượng phóng xạ được cung cấp cho một mô hoặc cơ quan cụ thể.
The quantity of radioactivity delivered to a specific tissue or organ.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Radiation dose
Không có idiom phù hợp