Bản dịch của từ Radiation dose trong tiếng Việt

Radiation dose

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Radiation dose(Noun)

ɹˌeɪdiˈeɪʃən dˈoʊs
ɹˌeɪdiˈeɪʃən dˈoʊs
01

Lượng năng lượng bức xạ hấp thụ bởi một đối tượng hoặc người.

The amount of radiation energy absorbed by an object or person.

Ví dụ
02

Một thước đo mức độ tiếp xúc với bức xạ, thường được biểu thị bằng các đơn vị như gray (Gy) hoặc sievert (Sv).

A measure of the exposure to radiation, usually expressed in units such as grays (Gy) or sieverts (Sv).

Ví dụ
03

Lượng phóng xạ được cung cấp cho một mô hoặc cơ quan cụ thể.

The quantity of radioactivity delivered to a specific tissue or organ.

Ví dụ