Bản dịch của từ Radioimmunoassay trong tiếng Việt
Radioimmunoassay

Radioimmunoassay (Noun)
Kỹ thuật xác định nồng độ kháng thể bằng cách đưa kháng nguyên được đánh dấu đồng vị phóng xạ và đo hoạt độ phóng xạ tiếp theo của thành phần kháng thể.
A technique for determining antibody levels by introducing an antigen labelled with a radioisotope and measuring the subsequent radioactivity of the antibody component.
The radioimmunoassay detected high antibody levels in the community study.
Phương pháp radioimmunoassay phát hiện mức kháng thể cao trong nghiên cứu cộng đồng.
The radioimmunoassay did not work for all the samples collected.
Phương pháp radioimmunoassay không hoạt động với tất cả các mẫu thu thập.
What is the role of radioimmunoassay in social health research?
Vai trò của phương pháp radioimmunoassay trong nghiên cứu sức khỏe xã hội là gì?
Radioimmunoassay (RIA) là một phương pháp phân tích sinh hóa sử dụng kháng thể và đồng vị phóng xạ để xác định nồng độ của các chất trong mẫu. Kỹ thuật này được phát triển vào những năm 1960 và trở thành một công cụ quan trọng trong nghiên cứu y sinh và chẩn đoán. RIA có thể áp dụng cho nhiều loại mẫu, như huyết thanh và nước tiểu. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh chủ yếu nằm ở cách viết và sự ưu tiên của các thuật ngữ liên quan, nhưng về mặt kỹ thuật thì không có sự khác biệt rõ rệt trong ý nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "radioimmunoassay" xuất phát từ ba thành tố: "radio" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "radius" nghĩa là "tia", chỉ tính chất bức xạ; "immuno" từ tiếng Latinh "immunis", có nghĩa là "miễn dịch"; và "assay" bắt nguồn từ tiếng Pháp "essayer", nghĩa là "thử nghiệm". Thuật ngữ này ra đời trong thập kỷ 1960, dùng để chỉ phương pháp xác định nồng độ các chất trong mẫu sinh học thông qua sự tương tác giữa kháng thể và chất phân tích đánh dấu phóng xạ, liên kết chất liệu cũ đến các tiến bộ trong sinh học và y học hiện đại.
Từ "radioimmunoassay" là một thuật ngữ chuyên ngành phổ biến trong lĩnh vực sinh học và y học, nhưng ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu liên quan đến phân tích sinh học, dược phẩm và chẩn đoán y tế. Cụ thể, từ này thường xuất hiện trong các bài viết, thuyết trình hoặc hội nghị khoa học khi bàn về các phương pháp đo lường nồng độ hormone hoặc kháng thể trong máu.