Bản dịch của từ Radius trong tiếng Việt

Radius

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Radius (Noun Countable)

ɹˈeɪdiəs
ɹˈeɪdiəs
01

Dạng số nhiều của bán kính, một đường thẳng kéo dài từ tâm hình tròn hoặc hình cầu đến chu vi hoặc bề mặt.

Plural form of radius a straight line extending from the center of a circle or sphere to the circumference or surface.

Ví dụ

The radius of the park is 100 meters.

Bán kính của công viên là 100 mét.

She doesn't know the radius of the social center.

Cô ấy không biết bán kính của trung tâm xã hội.

What is the radius of the community garden?

Bán kính của khu vườn cộng đồng là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/radius/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Radius

Không có idiom phù hợp