Bản dịch của từ Rag and bone trong tiếng Việt

Rag and bone

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rag and bone (Noun)

ɹˈæɡəndbˌoʊn
ɹˈæɡəndbˌoʊn
01

Một mảnh giấy cũ.

A piece of old paper.

Ví dụ

She found a rag and bone with a map on it.

Cô ấy tìm thấy một mảnh giấy cũ có một bản đồ trên đó.

The rag and bone had a mysterious message written on it.

Mảnh giấy cũ có một thông điệp bí ẩn được viết trên đó.

The rag and bone revealed a hidden treasure location.

Mảnh giấy cũ tiết lộ vị trí kho báu ẩn.

02

Người thu thập và bán đồ cũ hoặc đồ bỏ đi.

Someone who collects and sells old or discarded items.

Ví dụ

The rag and bone man frequents our neighborhood for discarded items.

Người bán ve chai thường xuyên ghé qua khu phố chúng tôi để tìm đồ đã bỏ đi.

The rag and bone collector exchanged old items for a small fee.

Người thu mua đồ cũ đã trao đổi những vật phẩm cũ để lấy một khoản phí nhỏ.

The rag and bone business thrives in urban areas with high turnover.

Việc kinh doanh ve chai phát triển mạnh mẽ ở các khu vực thành thị có tỷ lệ tái chế cao.

03

Một mảnh vải cũ.

A piece of old cloth.

Ví dụ

She found a rag and bone in the abandoned house.

Cô ấy tìm thấy một mảnh vải cũ trong ngôi nhà bỏ hoang.

The homeless man collected rags and bones to sell for money.

Người đàn ông vô gia cư thu thập vải cũ và xương để bán kiếm tiền.

The charity organization provided blankets made from rags and bones.

Tổ chức từ thiện cung cấp chăn được làm từ vải cũ và xương.

Rag and bone (Phrase)

ɹˈæɡəndbˌoʊn
ɹˈæɡəndbˌoʊn
01

Những món đồ không còn hữu ích hoặc không còn cần thiết và thường bị vứt đi.

Items that are no longer useful or wanted and are usually thrown away.

Ví dụ

The rag and bone man collects discarded items for recycling.

Người thu gom rác và xác thú chuyên thu thập đồ vật bị bỏ đi để tái chế.

In some communities, people still rely on rag and bone pickers.

Ở một số cộng đồng, mọi người vẫn phải dựa vào người lượm rác và xác thú.

The rag and bone trade has been a traditional source of income.

Nghề buôn bán rác và xác thú là một nguồn thu nhập truyền thống.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rag and bone cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rag and bone

Không có idiom phù hợp