Bản dịch của từ Raglan trong tiếng Việt
Raglan

Raglan (Adjective)
She wore a stylish raglan shirt at the social gathering yesterday.
Cô ấy mặc một chiếc áo raglan thời trang tại buổi gặp mặt hôm qua.
He didn't like the raglan style for formal events.
Anh ấy không thích kiểu raglan cho các sự kiện trang trọng.
Is a raglan sleeve appropriate for a wedding reception?
Kiểu tay raglan có phù hợp cho tiệc cưới không?
Raglan (Noun)
Một chiếc áo khoác có tay áo raglan.
An overcoat with raglan sleeves.
She wore a stylish raglan to the charity event last Saturday.
Cô ấy mặc một chiếc áo khoác raglan thời trang đến sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy.
They did not sell any raglan coats at the local market.
Họ không bán bất kỳ chiếc áo khoác raglan nào tại chợ địa phương.
Did you see his new raglan at the community gathering?
Bạn có thấy chiếc áo khoác raglan mới của anh ấy tại buổi họp cộng đồng không?
Họ từ
Raglan là một thuật ngữ dùng để chỉ kiểu áo có tay raglan, với đặc điểm nổi bật là phần tay được nối vào thân áo theo một đường chéo từ cổ xuống nách, thay vì có đường nối thẳng như áo truyền thống. Kiểu áo này thường được ưa chuộng trong thể thao và trang phục thoải mái. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong nghĩa hay cách sử dụng từ này.
Từ "raglan" có nguồn gốc từ tên của tướng người Anh FitzRoy Somerset, người Đệ Nhị Công tước của Raglan, vào thế kỷ 19. Ông đã thiết kế kiểu áo khoác với phần vai mở rộng để tạo sự thoải mái cho người mặc. Kiểu dáng này đã trở thành biểu tượng cho áo sơ mi có tay raglan hiện đại, với đặc điểm là đường may nối từ cổ áo xuống dưới cánh tay, cho phép vận động dễ dàng hơn, phản ánh sự sáng tạo trong thiết kế thời trang.
Từ "raglan" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh viết và nói, nơi vốn chỉ tập trung vào các chủ đề học thuật và cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thời trang, mô tả kiểu áo với tay áo nối liền với thân áo, thường thấy trong thiết kế thể thao. Trong các cuộc thảo luận về thiết kế và trang phục, từ này có thể xuất hiện với tần suất cao hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp