Bản dịch của từ Rail joint trong tiếng Việt

Rail joint

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rail joint(Noun)

ɹˈeɪl dʒˈɔɪnt
ɹˈeɪl dʒˈɔɪnt
01

Vị trí mà hai đoạn ray gặp nhau và được nối với nhau.

The location where two pieces of rail meet and are joined together.

Ví dụ
02

Một điểm kết nối giữa các đường ray hoặc đường tàu, thường cần bảo trì.

A point of connection between rail lines or tracks, often requiring maintenance.

Ví dụ
03

Một thiết bị dùng để nối hai đoạn đường ray.

A device used to connect two sections of railway track.

Ví dụ