Bản dịch của từ Rail joint trong tiếng Việt
Rail joint
Noun [U/C]

Rail joint(Noun)
ɹˈeɪl dʒˈɔɪnt
ɹˈeɪl dʒˈɔɪnt
Ví dụ
02
Một điểm kết nối giữa các đường ray hoặc đường tàu, thường cần bảo trì.
A point of connection between rail lines or tracks, often requiring maintenance.
Ví dụ
