Bản dịch của từ Rail joint trong tiếng Việt

Rail joint

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rail joint (Noun)

ɹˈeɪl dʒˈɔɪnt
ɹˈeɪl dʒˈɔɪnt
01

Một thiết bị dùng để nối hai đoạn đường ray.

A device used to connect two sections of railway track.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Vị trí mà hai đoạn ray gặp nhau và được nối với nhau.

The location where two pieces of rail meet and are joined together.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một điểm kết nối giữa các đường ray hoặc đường tàu, thường cần bảo trì.

A point of connection between rail lines or tracks, often requiring maintenance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rail joint cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rail joint

Không có idiom phù hợp