Bản dịch của từ Rail joint trong tiếng Việt
Rail joint
Noun [U/C]

Rail joint (Noun)
ɹˈeɪl dʒˈɔɪnt
ɹˈeɪl dʒˈɔɪnt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một điểm kết nối giữa các đường ray hoặc đường tàu, thường cần bảo trì.
A point of connection between rail lines or tracks, often requiring maintenance.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rail joint
Không có idiom phù hợp