Bản dịch của từ Rallying point trong tiếng Việt

Rallying point

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rallying point (Noun)

ɹˈæliɨŋ pˈɔɪnt
ɹˈæliɨŋ pˈɔɪnt
01

Một địa điểm hoặc sự kiện mà những người có cùng niềm tin hoặc quan điểm có thể tham gia hoặc những người giống nhau có thể hỗ trợ.

A place or event that people who share the same beliefs or opinions can join or the same people can support.

Ví dụ

The community center became a rallying point for local activists last year.

Trung tâm cộng đồng trở thành điểm tập hợp cho các nhà hoạt động địa phương năm ngoái.

The rallying point for climate change supporters is the annual Earth Day event.

Điểm tập hợp cho những người ủng hộ biến đổi khí hậu là sự kiện Ngày Trái Đất hàng năm.

Is the park a rallying point for the neighborhood's social movements?

Có phải công viên là điểm tập hợp cho các phong trào xã hội của khu phố không?

Rallying point (Verb)

ɹˈæliɨŋ pˈɔɪnt
ɹˈæliɨŋ pˈɔɪnt
01

Đến với nhau để hỗ trợ một ai đó hoặc một cái gì đó.

To come together to support someone or something.

Ví dụ

The community became a rallying point for local environmental initiatives.

Cộng đồng trở thành điểm tập hợp cho các sáng kiến môi trường địa phương.

The charity event did not serve as a rallying point for volunteers.

Sự kiện từ thiện không trở thành điểm tập hợp cho tình nguyện viên.

Is the new park a rallying point for social activities in town?

Công viên mới có phải là điểm tập hợp cho các hoạt động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rallying point/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rallying point

Không có idiom phù hợp