Bản dịch của từ Rallying point trong tiếng Việt
Rallying point

Rallying point (Noun)
The community center became a rallying point for local activists last year.
Trung tâm cộng đồng trở thành điểm tập hợp cho các nhà hoạt động địa phương năm ngoái.
The rallying point for climate change supporters is the annual Earth Day event.
Điểm tập hợp cho những người ủng hộ biến đổi khí hậu là sự kiện Ngày Trái Đất hàng năm.
Is the park a rallying point for the neighborhood's social movements?
Có phải công viên là điểm tập hợp cho các phong trào xã hội của khu phố không?
Rallying point (Verb)
The community became a rallying point for local environmental initiatives.
Cộng đồng trở thành điểm tập hợp cho các sáng kiến môi trường địa phương.
The charity event did not serve as a rallying point for volunteers.
Sự kiện từ thiện không trở thành điểm tập hợp cho tình nguyện viên.
Is the new park a rallying point for social activities in town?
Công viên mới có phải là điểm tập hợp cho các hoạt động xã hội không?
"Rallying point" là một thuật ngữ chỉ một địa điểm, ý tưởng hoặc cá nhân mà người khác có thể tập trung xung quanh để tạo ra sự đoàn kết và hành động. Trong ngữ cảnh chính trị và xã hội, "rallying point" thường được dùng để chỉ một vấn đề gây tranh cãi mà các bên khác nhau có thể tìm thấy điểm chung. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách sử dụng và ý nghĩa.
Cụm từ "rallying point" bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp "rallier", có nghĩa là quy tụ hoặc tập hợp lại. Trong thế kỷ 18, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những nơi hoặc sự kiện mà người ta tập hợp lại để củng cố phong trào hoặc tinh thần. Ngày nay, "rallying point" thường được dùng để chỉ những ý tưởng, lãnh đạo hoặc sự kiện mà cộng đồng hoặc nhóm người tìm đến để gây dựng sức mạnh và thống nhất trong mục tiêu chung. Sự phát triển này phản ánh vai trò thiết yếu của việc tập hợp trong các phong trào xã hội và chính trị hiện đại.
Cụm từ "rallying point" thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và xã hội để chỉ một yếu tố hoặc người có khả năng tập hợp, khuyến khích sự đồng lòng hoặc hành động của một nhóm. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có tần suất xuất hiện tương đối thấp, chủ yếu trong phần viết và nói về các chủ đề liên quan đến sự lãnh đạo hoặc kết nối cộng đồng. Tuy nhiên, trong các văn bản chính luận hay bài phát biểu, nó được sử dụng phổ biến để nhấn mạnh sự quan trọng của sự đoàn kết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp