Bản dịch của từ Rancor trong tiếng Việt
Rancor

Rancor (Noun)
(cách đánh vần của mỹ) cảm giác giận dữ lâu dài đối với người khác, đôi khi đến mức căm ghét, về một hành vi sai trái được cho là; sự cay đắng.
American spelling a feeling of longlasting ire for another sometimes to the point of hatred over a perceived wrongdoing bitterness.
Her rancor towards her former friend was evident in her tone.
Sự căm phẫn của cô đối với người bạn cũ của cô rõ ràng trong cách cô nói.
He tried to let go of the rancor, but it lingered.
Anh ấy cố gắng để buông bỏ sự căm phẫn, nhưng nó vẫn còn.
Did the rancor between the two groups escalate into violence?
Sự căm phẫn giữa hai nhóm có leo thang thành bạo lực không?
Her rancor towards her former boss was evident in her tone.
Sự căm phẫn của cô ấy với cấp trên cũ rõ ràng trong giọng điệu của cô ấy.
He felt no rancor towards his classmates for winning the competition.
Anh ấy không cảm thấy căm phẫn với bạn học vì chiến thắng cuộc thi.
Did the speaker express any rancor towards the government's policies?
Người phát biểu có thể hiện bất kỳ căm phẫn nào với chính sách của chính phủ không?
Dạng danh từ của Rancor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rancor | - |
Họ từ
Rancor là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ cảm giác thù hận kéo dài hay sự cay đắng giữa các cá nhân. Thuật ngữ này thường được sử dụng để diễn tả tâm trạng khó chịu lâu dài, nhất là sau khi trải qua một mâu thuẫn hoặc sự phản bội. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, người Anh có thể ưa chuộng một cách sử dụng tinh tế hơn, trong khi người Mỹ thường dùng từ này trong bối cảnh rõ ràng hơn về xung đột.
Từ "rancor" xuất phát từ tiếng Latin "rancor", có nghĩa là "tinh thần cay đắng" hoặc "sự oán hận". Trong quá trình lịch sử, từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ là "rancœur" trước khi được đưa vào tiếng Anh, thường để chỉ cảm giác thù hận và châm chọc kéo dài đối với một người hay một tình huống. Ngày nay, "rancor" vẫn giữ nguyên ý nghĩa của sự chua xót và hận thù, phản ánh nỗi đau lòng và sự không tha thứ trong tâm lý con người.
Từ "rancor" (căm ghét, thù oán) có tần suất sử dụng không cao trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết, nơi cần trình bày những cảm xúc tiêu cực hoặc xung đột. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn chương, đặc biệt là khi mô tả mối quan hệ phức tạp giữa các nhân vật hoặc trong các bài luận về tâm lý học. Tình huống phổ biến liên quan đến từ này thường là các cuộc tranh luận hoặc xung đột cá nhân, nơi cảm xúc thù hận được thể hiện rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp