Bản dịch của từ Random variable trong tiếng Việt
Random variable
Random variable (Noun)
Một biến có thể có nhiều giá trị khác nhau, mỗi giá trị có một xác suất cụ thể.
A variable that can take on different values, each with a specific probability.
Trong thống kê, một hàm phân bổ một giá trị số cho mỗi kết quả của một hiện tượng ngẫu nhiên.
In statistics, a function that assigns a numerical value to each outcome of a random phenomenon.
Được sử dụng trong lý thuyết xác suất để định lượng kết quả của một quá trình ngẫu nhiên.
Used in probability theory to quantify the outcome of a random process.
Biến ngẫu nhiên (random variable) là một khái niệm trong lý thuyết xác suất, dùng để mô tả một đại lượng đại diện cho kết quả của một thí nghiệm ngẫu nhiên. Biến ngẫu nhiên có thể chia thành hai loại chính: biến ngẫu nhiên rời rạc (discrete random variable) và biến ngẫu nhiên liên tục (continuous random variable). Trong nghiên cứu thống kê, biến ngẫu nhiên thường được ký hiệu bằng chữ cái hoa như X hoặc Y và có vai trò quan trọng trong việc xây dựng các mô hình thống kê.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp