Bản dịch của từ Random variable trong tiếng Việt

Random variable

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Random variable (Noun)

ɹˈændəm vˈɛɹiəbəl
ɹˈændəm vˈɛɹiəbəl
01

Một biến có thể có nhiều giá trị khác nhau, mỗi giá trị có một xác suất cụ thể.

A variable that can take on different values, each with a specific probability.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trong thống kê, một hàm phân bổ một giá trị số cho mỗi kết quả của một hiện tượng ngẫu nhiên.

In statistics, a function that assigns a numerical value to each outcome of a random phenomenon.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Được sử dụng trong lý thuyết xác suất để định lượng kết quả của một quá trình ngẫu nhiên.

Used in probability theory to quantify the outcome of a random process.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Random variable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Random variable

Không có idiom phù hợp