Bản dịch của từ Randonnée trong tiếng Việt
Randonnée

Randonnée (Noun)
Many people enjoy randonnée during winter in the Rocky Mountains.
Nhiều người thích đi randonnée vào mùa đông ở dãy núi Rocky.
Not everyone can master randonnée skills quickly in social settings.
Không phải ai cũng có thể thành thạo kỹ năng randonnée nhanh chóng trong môi trường xã hội.
Is randonnée popular among social groups in your area?
Đi randonnée có phổ biến trong các nhóm xã hội ở khu vực của bạn không?
"Randonnée" là một thuật ngữ tiếng Pháp, có nghĩa là "đi bộ đường dài" hoặc "chuyến đi bộ". Từ này thường ám chỉ sự khám phá thiên nhiên qua việc đi bộ trên các cung đường tự nhiên, có thể ở vùng núi hoặc rừng núi. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được dịch ra là "hiking", mặc dù "hiking" không nhất thiết bao hàm tính chất tổ chức hay quy mô của hoạt động như "randonnée". Không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong ngữ cảnh này vì cả hai đều sử dụng "hiking" để chỉ hoạt động đi bộ trên các con đường tự nhiên.
Từ "randonnée" xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ động từ "randonner", nghĩa là "đi lang thang" hoặc "đi bộ trong tự nhiên". Rễ từ Latinh "errāre", có nghĩa là "đi xuống" hoặc "trôi dạt", không chỉ đề cập đến việc đi bộ mà còn nói lên một hành trình khám phá. Ngày nay, "randonnée" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động đi bộ đường dài một cách có tổ chức, phản ánh sự phát triển từ hình thức du lịch tự phát sang những trải nghiệm thiên nhiên có ý thức hơn.
Từ "randonnée" thuộc lĩnh vực đi bộ đường dài, thường được sử dụng trong ngữ cảnh du lịch và khám phá thiên nhiên. Trong các kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Nói, chủ yếu liên quan đến chủ đề thể thao, hoạt động ngoài trời và sinh thái. Tần suất xuất hiện của từ này trong các bài kiểm tra IELTS là tương đối thấp, nhưng vẫn có thể gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến lối sống lành mạnh và du lịch sinh thái.