Bản dịch của từ Randonnée trong tiếng Việt

Randonnée

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Randonnée (Noun)

ɹˈændənˌi
ɹˈændənˌi
01

Một hình thức trượt tuyết qua địa hình đồi núi sử dụng thiết bị được thiết kế đặc biệt để đi bộ lên dốc cũng như trượt tuyết xuống dốc.

A form of skiing across mountainous terrain using equipment specially designed for walking uphill as well as skiing downhill.

Ví dụ

Many people enjoy randonnée during winter in the Rocky Mountains.

Nhiều người thích đi randonnée vào mùa đông ở dãy núi Rocky.

Not everyone can master randonnée skills quickly in social settings.

Không phải ai cũng có thể thành thạo kỹ năng randonnée nhanh chóng trong môi trường xã hội.

Is randonnée popular among social groups in your area?

Đi randonnée có phổ biến trong các nhóm xã hội ở khu vực của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/randonnée/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Randonnée

Không có idiom phù hợp