Bản dịch của từ Ranked scale trong tiếng Việt
Ranked scale
Noun [U/C]

Ranked scale(Noun)
ɹˈæŋkt skˈeɪl
ɹˈæŋkt skˈeɪl
01
Một hệ thống để đo lường hoặc phân loại một cái gì đó dựa trên một thứ bậc của các cấp bậc.
A system for measuring or categorizing something based on a hierarchy of ranks.
Ví dụ
02
Một tiêu chí phân loại trong đó các mục được sắp xếp theo các giá trị hoặc tiêu chí cụ thể.
A classification criterion where items are ordered according to specific values or criteria.
Ví dụ
