Bản dịch của từ Ranked scale trong tiếng Việt
Ranked scale
Noun [U/C]

Ranked scale (Noun)
ɹˈæŋkt skˈeɪl
ɹˈæŋkt skˈeɪl
01
Một hệ thống để đo lường hoặc phân loại một cái gì đó dựa trên một thứ bậc của các cấp bậc.
A system for measuring or categorizing something based on a hierarchy of ranks.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một tiêu chí phân loại trong đó các mục được sắp xếp theo các giá trị hoặc tiêu chí cụ thể.
A classification criterion where items are ordered according to specific values or criteria.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ranked scale
Không có idiom phù hợp