Bản dịch của từ Ransoming trong tiếng Việt
Ransoming

Ransoming (Verb)
The group is ransoming hostages for two million dollars in negotiations.
Nhóm đang chuộc con tin với hai triệu đô la trong đàm phán.
They are not ransoming anyone during this social crisis in 2023.
Họ không chuộc ai trong cuộc khủng hoảng xã hội năm 2023.
Is ransoming common in social conflicts like the recent kidnappings?
Việc chuộc người có phổ biến trong các xung đột xã hội như vụ bắt cóc gần đây không?
Ransoming (Noun)
Ransoming hostages is a common tactic used by terrorist groups.
Việc chuộc lại con tin là một chiến thuật phổ biến của các nhóm khủng bố.
Governments should not support ransoming in any situation.
Các chính phủ không nên hỗ trợ việc chuộc lại trong bất kỳ tình huống nào.
Is ransoming a viable option for negotiating peace agreements?
Liệu việc chuộc lại có phải là một lựa chọn khả thi để đàm phán hòa bình không?
Họ từ
Ransoming (đòi tiền chuộc) là hành động yêu cầu một khoản tiền hoặc tài sản để trả tự do cho một người hoặc vật bị bắt giữ. Thuật ngữ này thường liên quan đến hoạt động phạm tội, trong đó kẻ bắt cóc yêu cầu tiền chuộc cho nạn nhân. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "ransoming" được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh pháp lý và truyền thông về độ nghiêm trọng của hành vi này.
Từ "ransoming" có nguồn gốc từ động từ Latinh "redimere", có nghĩa là "chuộc lại". Hàm nghĩa của gốc từ này phản ánh hành động giải thoát một cái gì đó bị bắt giữ bằng cách trả tiền. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc cứu con tin hoặc tài sản có giá trị. Ngày nay, "ransoming" không chỉ ám chỉ đến việc chuộc lại con tin mà còn được áp dụng rộng rãi trong các bối cảnh khác như an ninh mạng, nơi dữ liệu bị khóa cho đến khi một khoản tiền chuộc được thanh toán.
Từ "ransoming" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp, chủ yếu vì nó liên quan đến các tình huống cụ thể như tội phạm hoặc các vụ đòi tiền chuộc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các thảo luận về an ninh mạng, tội phạm có tổ chức và các vụ việc liên quan đến việc bắt cóc nhằm đòi tài sản.