Bản dịch của từ Ransoming trong tiếng Việt

Ransoming

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ransoming (Verb)

ɹˈænsəmɨŋ
ɹˈænsəmɨŋ
01

Giải thoát hoặc chuộc lại khỏi sự giam cầm, nô lệ, v.v. bằng cách trả tiền chuộc.

To deliver or redeem from captivity bondage etc by paying a ransom.

Ví dụ

The group is ransoming hostages for two million dollars in negotiations.

Nhóm đang chuộc con tin với hai triệu đô la trong đàm phán.

They are not ransoming anyone during this social crisis in 2023.

Họ không chuộc ai trong cuộc khủng hoảng xã hội năm 2023.

Is ransoming common in social conflicts like the recent kidnappings?

Việc chuộc người có phổ biến trong các xung đột xã hội như vụ bắt cóc gần đây không?

Ransoming (Noun)

ɹˈænsəmɨŋ
ɹˈænsəmɨŋ
01

Sự chuộc lại hoặc mua lại tài sản, sự tự do, v.v. của một người bằng cách trả tiền chuộc.

The redeeming or buying back of ones possessions freedom etc by paying a ransom.

Ví dụ

Ransoming hostages is a common tactic used by terrorist groups.

Việc chuộc lại con tin là một chiến thuật phổ biến của các nhóm khủng bố.

Governments should not support ransoming in any situation.

Các chính phủ không nên hỗ trợ việc chuộc lại trong bất kỳ tình huống nào.

Is ransoming a viable option for negotiating peace agreements?

Liệu việc chuộc lại có phải là một lựa chọn khả thi để đàm phán hòa bình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ransoming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ransoming

Không có idiom phù hợp