Bản dịch của từ Redeem trong tiếng Việt
Redeem

Redeem(Verb)
Bồi thường những lỗi lầm, mặt xấu của.
Compensate for the faults or bad aspects of.
Dạng động từ của Redeem (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Redeem |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Redeemed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Redeemed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Redeems |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Redeeming |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "redeem" có nghĩa là cứu vớt, đổi lấy hoặc bồi thường. Trong ngữ cảnh tôn giáo, nó thường được sử dụng để chỉ hành động giải thoát con người khỏi tội lỗi. Về ngữ nghĩa, "redeem" có thể có các phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "redeem" có thể được dùng để chỉ việc đổi quà, hoặc giảm giá trong thương mại, điều này thường được áp dụng trong văn nói hàng ngày.
Từ "redeem" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "redimere", trong đó "re-" mang nghĩa "lại" và "emere" có nghĩa là "mua". Ban đầu, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh mua lại hoặc giải phóng một thứ gì đó, đặc biệt là một con người hoặc tài sản. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để bao hàm cả khía cạnh khôi phục danh tiếng, giá trị hoặc trạng thái, phản ánh sự cứu chuộc về mặt tinh thần hoặc đạo đức trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "redeem" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Đọc. Trong Nghe, từ này thường liên quan đến ngữ cảnh kinh tế, quảng cáo, hoặc các chương trình khuyến mãi. Trong Đọc, nó có thể xuất hiện trong bài viết về tài chính hoặc triết học. Ngoài ra, "redeem" cũng được sử dụng trong nhiều tình huống hàng ngày như đổi điểm thưởng hay giải cứu một tình huống khó khăn.
Họ từ
Từ "redeem" có nghĩa là cứu vớt, đổi lấy hoặc bồi thường. Trong ngữ cảnh tôn giáo, nó thường được sử dụng để chỉ hành động giải thoát con người khỏi tội lỗi. Về ngữ nghĩa, "redeem" có thể có các phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "redeem" có thể được dùng để chỉ việc đổi quà, hoặc giảm giá trong thương mại, điều này thường được áp dụng trong văn nói hàng ngày.
Từ "redeem" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "redimere", trong đó "re-" mang nghĩa "lại" và "emere" có nghĩa là "mua". Ban đầu, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh mua lại hoặc giải phóng một thứ gì đó, đặc biệt là một con người hoặc tài sản. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để bao hàm cả khía cạnh khôi phục danh tiếng, giá trị hoặc trạng thái, phản ánh sự cứu chuộc về mặt tinh thần hoặc đạo đức trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "redeem" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Đọc. Trong Nghe, từ này thường liên quan đến ngữ cảnh kinh tế, quảng cáo, hoặc các chương trình khuyến mãi. Trong Đọc, nó có thể xuất hiện trong bài viết về tài chính hoặc triết học. Ngoài ra, "redeem" cũng được sử dụng trong nhiều tình huống hàng ngày như đổi điểm thưởng hay giải cứu một tình huống khó khăn.
