Bản dịch của từ Rant and rave trong tiếng Việt

Rant and rave

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rant and rave (Verb)

ɹæntˈændɹˌeɪv
ɹæntˈændɹˌeɪv
01

Nói hoặc hét lên một cách ồn ào, mất kiểm soát hoặc giận dữ.

To speak or shout in a loud uncontrolled or angry way.

Ví dụ

She always rants and raves about politics in her IELTS speaking test.

Cô ấy luôn lẩm bẩm và la hét về chính trị trong bài thi nói IELTS của mình.

He never rants and raves during the IELTS writing section.

Anh ấy không bao giờ lẩm bẩm và la hét trong phần viết IELTS.

Do you think ranting and raving is acceptable in IELTS exams?

Bạn có nghĩ rằng lẩm bẩm và la hét là chấp nhận được trong kỳ thi IELTS không?

She always rants and raves about politics in her IELTS essays.

Cô ấy luôn than thở và la hét về chính trị trong bài luận IELTS của mình.

He never rants and raves during the speaking section of the test.

Anh ấy không bao giờ than thở và la hét trong phần nói của bài kiểm tra.

Rant and rave (Phrase)

ɹæntˈændɹˌeɪv
ɹæntˈændɹˌeɪv
01

Nói to, hào hứng và giận dữ về điều gì đó.

To talk loudly excitedly and angrily about something.

Ví dụ

She always goes on a rant and rave about politics.

Cô ấy luôn phàn nàn và nổi giận về chính trị.

He never likes to rant and rave during social gatherings.

Anh ấy không bao giờ thích phàn nàn và nổi giận trong các buổi tụ tập xã hội.

Do you think it's appropriate to rant and rave at work?

Bạn có nghĩ rằng việc phàn nàn và nổi giận ở nơi làm việc là thích hợp không?

She always rants and raves about politics in her IELTS essays.

Cô ấy luôn la mắng và nói lớn về chính trị trong bài luận IELTS của mình.

He tries to avoid ranting and raving during the speaking test.

Anh ấy cố gắng tránh việc la mắng và nói lớn trong bài thi nói.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rant and rave/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rant and rave

Không có idiom phù hợp