Bản dịch của từ Rappelling trong tiếng Việt
Rappelling
Verb
Rappelling (Verb)
Ví dụ
Rappelling down the cliff was thrilling.
Việc tự trèo xuống vách đá rất hồi hộp.
She never tried rappelling due to fear.
Cô ấy chưa bao giờ thử rappelling vì sợ hãi.
Have you ever considered rappelling for an adventure?
Bạn đã bao giờ xem xét việc rappelling để phiêu lưu chưa?
Dạng động từ của Rappelling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rappel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rappelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rappelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rappels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rappelling |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rappelling
Không có idiom phù hợp