Bản dịch của từ Rappelling trong tiếng Việt
Rappelling

Rappelling (Verb)
Rappelling down the cliff was thrilling.
Việc tự trèo xuống vách đá rất hồi hộp.
She never tried rappelling due to fear.
Cô ấy chưa bao giờ thử rappelling vì sợ hãi.
Have you ever considered rappelling for an adventure?
Bạn đã bao giờ xem xét việc rappelling để phiêu lưu chưa?
Dạng động từ của Rappelling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rappel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rappelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rappelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rappels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rappelling |
Họ từ
Hạ dây (rappelling) là kỹ thuật sử dụng dây thừng để xuống từ độ cao, phổ biến trong leo núi, cứu hộ và quân sự. Từ này bắt nguồn từ thuật ngữ pháp "rappeler", có nghĩa là kéo trở lại. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng từ này, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết, nhưng phiên âm có thể khác nhau. Hạ dây thường yêu cầu thiết bị bảo hộ và kỹ thuật an toàn để giảm thiểu rủi ro trong quá trình thực hiện.
Từ "rappelling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "rappeler", có nghĩa là "để kéo lại". Trong tiếng Latin, "re-" mang nghĩa là "lại" và "peller" có nghĩa là "đẩy" hoặc "kéo". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh leo núi, chỉ kỹ thuật xuống dốc bằng cách sử dụng dây. Ngày nay, "rappelling" chỉ hành động theo phương pháp an toàn để hạ xuống các bề mặt dốc, không chỉ trong thể thao mà còn trong cứu hộ và khảo sát.
Từ "rappelling" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn của nó, chủ yếu liên quan đến hoạt động thể thao mạo hiểm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến leo núi, cứu hộ, hoặc đào tạo quân sự. Nó thường gắn liền với kỹ thuật và an toàn khi di chuyển trên địa hình dốc hoặc đứt gãy.