Bản dịch của từ Rare disease trong tiếng Việt

Rare disease

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rare disease (Noun)

ɹˈɛɹ dɨzˈiz
ɹˈɛɹ dɨzˈiz
01

Bệnh ảnh hưởng đến một tỷ lệ nhỏ trong dân số.

A disease that affects a small percentage of the population.

Ví dụ

Cystic fibrosis is a rare disease affecting about 30,000 Americans.

Bệnh xơ nang là một bệnh hiếm gặp ảnh hưởng đến khoảng 30.000 người Mỹ.

Many people do not know about rare diseases like Huntington's disease.

Nhiều người không biết về các bệnh hiếm như bệnh Huntington.

Is cystic fibrosis considered a rare disease by health organizations?

Bệnh xơ nang có được coi là bệnh hiếm theo tổ chức y tế không?

02

Các điều kiện được xác định bởi sự xuất hiện hoặc tần suất thấp của chúng.

Conditions that are defined by their low prevalence or incidence.

Ví dụ

Cystic fibrosis is a rare disease affecting many children worldwide.

Bệnh xơ nang là một bệnh hiếm gặp ảnh hưởng đến nhiều trẻ em trên toàn thế giới.

There are not many treatments for rare diseases like Huntington's.

Không có nhiều phương pháp điều trị cho các bệnh hiếm gặp như Huntington.

Is lupus considered a rare disease by health organizations?

Bệnh lupus có được coi là một bệnh hiếm gặp bởi các tổ chức y tế không?

03

Các tình trạng y tế thường không được nghiên cứu nhiều do sự hiếm gặp của chúng.

Medical conditions that are often under-researched due to their rarity.

Ví dụ

Cystic fibrosis is a rare disease affecting many children worldwide.

Bệnh xơ nang là một bệnh hiếm gặp ảnh hưởng đến nhiều trẻ em toàn cầu.

Many people do not know about rare diseases like Huntington's.

Nhiều người không biết về các bệnh hiếm như bệnh Huntington.

Is sickle cell anemia a rare disease in the United States?

Bệnh hồng cầu hình liềm có phải là một bệnh hiếm ở Hoa Kỳ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rare disease/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rare disease

Không có idiom phù hợp