Bản dịch của từ Rarer trong tiếng Việt
Rarer

Rarer (Adjective)
Charitable acts are rarer in affluent communities.
Các hoạt động từ thiện hiếm hơn ở các cộng đồng giàu có.
Finding true friends can be rarer as you grow older.
Tìm được những người bạn thực sự có thể hiếm hơn khi bạn lớn lên.
Volunteering in urban areas is rarer compared to rural regions.
Hoạt động tình nguyện ở khu vực thành thị hiếm hơn so với khu vực nông thôn.
Dạng tính từ của Rarer (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Rare Hiếm | Rarer Hiếm hơn | Rarest Hiếm nhất |
Rarer (Adverb)
So sánh 'hiếm khi': không thường xuyên lắm.
Comparative of 'rarely': not very often.
In rural areas, electricity outages are even rarer than in cities.
Ở nông thôn, tình trạng mất điện thậm chí còn hiếm hơn ở thành phố.
Attending royal weddings is an opportunity that comes even rarer nowadays.
Tham dự đám cưới hoàng gia là cơ hội ngày nay càng hiếm hơn.
Charity events in small towns are rarer but more heartfelt than in big cities.
Các sự kiện từ thiện ở các thị trấn nhỏ hiếm hơn nhưng chân thành hơn ở các thành phố lớn.
Dùng để nói rằng điều gì đó xảy ra thường xuyên hơn hoặc được thực hiện thường xuyên hơn 'hiếm khi', nhưng vẫn không xảy ra hoặc không được thực hiện thường xuyên.
Used for saying that something happens more often or is done more often than 'rarely', but still does not happen or is not done very often.
In rural areas, internet access is rarer than in urban centers.
Ở khu vực nông thôn, khả năng truy cập Internet hiếm hơn ở trung tâm thành thị.
Volunteering opportunities are rarer during holiday seasons due to high demand.
Cơ hội tình nguyện hiếm hơn trong kỳ nghỉ lễ do nhu cầu cao.
Face-to-face interactions are becoming rarer with the rise of social media.
Tương tác trực tiếp ngày càng hiếm hơn với sự phát triển của mạng xã hội.
Họ từ
Từ "rarer" là dạng so sánh của tính từ "rare", có nghĩa là hiếm gặp hoặc không phổ biến. Trong tiếng Anh, "rarer" được sử dụng để chỉ mức độ hiếm hơn một đối tượng nào đó so với đối tượng khác. Ở cả Anh và Mỹ, cách phát âm và viết của từ này tương tự, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể sử dụng từ "rarer" để miêu tả các tình huống hoặc hiện tượng mang tính chất văn hóa hoặc tự nhiên đặc biệt hơn so với người Mỹ. Sự khác biệt còn có thể nằm ở mức độ phổ biến sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau, như sinh thái học hoặc nghệ thuật.
Từ "rarer" xuất phát từ gốc Latin "rarus", có nghĩa là "thưa thớt" hoặc "hiếm". Trong tiếng Anh, "rare" được mượn và phát triển để chỉ sự khan hiếm, không phổ biến. Việc thêm hậu tố "-er" tạo thành dạng so sánh hơn, thể hiện mức độ hiếm hoi lớn hơn. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh cách thức mà con người đánh giá những hiện tượng hoặc đối tượng quý giá hơn so với bình thường trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "rarer" là dạng so sánh hơn của tính từ "rare", thể hiện sự hiếm hoi. Trong bài kiểm tra IELTS, từ này xuất hiện với tần suất tương đối thấp, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc liên quan đến các chủ đề khoa học hoặc thiên nhiên. Trong ngữ cảnh khác, "rarer" thường được sử dụng trong nghiên cứu về sinh vật học, bảo tồn môi trường, hoặc khi thảo luận về các hiện tượng không phổ biến trong xã hội, nhấn mạnh tính chất hiếm gặp của một đối tượng hay sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



