Bản dịch của từ Raster trong tiếng Việt

Raster

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Raster (Noun)

01

Một mô hình hình chữ nhật gồm các đường quét song song theo sau là chùm tia điện tử trên màn hình tivi hoặc màn hình máy tính.

A rectangular pattern of parallel scanning lines followed by the electron beam on a television screen or computer monitor.

Ví dụ

The raster displayed on my monitor shows a clear image.

Raster hiển thị trên màn hình của tôi cho thấy một hình ảnh rõ ràng.

The raster does not distort the colors in the image.

Raster không làm biến dạng màu sắc trong hình ảnh.

Is the raster resolution high enough for detailed graphics?

Raster có độ phân giải đủ cao cho đồ họa chi tiết không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Raster cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Raster

Không có idiom phù hợp