Bản dịch của từ Raster trong tiếng Việt
Raster
Raster (Noun)
Một mô hình hình chữ nhật gồm các đường quét song song theo sau là chùm tia điện tử trên màn hình tivi hoặc màn hình máy tính.
A rectangular pattern of parallel scanning lines followed by the electron beam on a television screen or computer monitor.
The raster displayed on my monitor shows a clear image.
Raster hiển thị trên màn hình của tôi cho thấy một hình ảnh rõ ràng.
The raster does not distort the colors in the image.
Raster không làm biến dạng màu sắc trong hình ảnh.
Is the raster resolution high enough for detailed graphics?
Raster có độ phân giải đủ cao cho đồ họa chi tiết không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp