Bản dịch của từ Raster trong tiếng Việt
Raster

Raster (Noun)
Một mô hình hình chữ nhật gồm các đường quét song song theo sau là chùm tia điện tử trên màn hình tivi hoặc màn hình máy tính.
A rectangular pattern of parallel scanning lines followed by the electron beam on a television screen or computer monitor.
The raster displayed on my monitor shows a clear image.
Raster hiển thị trên màn hình của tôi cho thấy một hình ảnh rõ ràng.
The raster does not distort the colors in the image.
Raster không làm biến dạng màu sắc trong hình ảnh.
Is the raster resolution high enough for detailed graphics?
Raster có độ phân giải đủ cao cho đồ họa chi tiết không?
Họ từ
Raster là một thuật ngữ trong lĩnh vực đồ họa máy tính và xử lý ảnh, chỉ định một hình ảnh được hình thành từ lưới các điểm ảnh (pixel), thường được sử dụng trong đồ họa số và hệ thống thông tin địa lý (GIS). Khác với vector, hình ảnh raster không thể phóng to mà không mất chất lượng. Trong tiếng Anh, "raster" được sử dụng thống nhất cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về viết hay phát âm.
Từ "raster" có nguồn gốc từ từ Latinh "rastrum", nghĩa là "cái cào" hay "cây cào đất", phản ánh phương pháp đánh dấu hay khám phá bề mặt. Trong ngữ cảnh công nghệ, "raster" chỉ việc chia nhỏ hình ảnh thành các pixel hình vuông, giống như cách mà cây cào phân tách và làm phẳng đất. Việc sử dụng thuật ngữ này trong đồ họa máy tính và bản đồ kỹ thuật số bắt nguồn từ khái niệm ban đầu về phân chia và cấu trúc không gian.
Từ "raster" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn lĩnh vực của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến các chủ đề về công nghệ thông tin, đồ họa máy tính và khoa học môi trường. Trong khung cảnh kỹ thuật, nó được sử dụng để chỉ định dạng hình ảnh và kỹ thuật xử lý dữ liệu. Trong ngữ cảnh khác, "raster" thường gặp trong các bài viết, bài thuyết trình về bản đồ số, thị giác máy tính và các phần mềm thiết kế đồ họa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp