Bản dịch của từ Ratified trong tiếng Việt

Ratified

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ratified (Verb)

ɹˈætəfaɪd
ɹˈætəfaɪd
01

Ký hoặc đồng ý chính thức (một hiệp ước, hợp đồng hoặc thỏa thuận), làm cho nó có hiệu lực chính thức.

Sign or give formal consent to a treaty contract or agreement making it officially valid.

Ví dụ

The government ratified the new social agreement on March 15, 2023.

Chính phủ đã phê chuẩn thỏa thuận xã hội mới vào ngày 15 tháng 3 năm 2023.

They did not ratify the proposal for universal basic income.

Họ đã không phê chuẩn đề xuất về thu nhập cơ bản phổ quát.

Did the committee ratify the new education policy last week?

Ủy ban đã phê chuẩn chính sách giáo dục mới vào tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ratified/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ratified

Không có idiom phù hợp