Bản dịch của từ Ratified trong tiếng Việt
Ratified

Ratified (Verb)
The government ratified the new social agreement on March 15, 2023.
Chính phủ đã phê chuẩn thỏa thuận xã hội mới vào ngày 15 tháng 3 năm 2023.
They did not ratify the proposal for universal basic income.
Họ đã không phê chuẩn đề xuất về thu nhập cơ bản phổ quát.
Did the committee ratify the new education policy last week?
Ủy ban đã phê chuẩn chính sách giáo dục mới vào tuần trước chưa?
Họ từ
Từ "ratified" là hình thức quá khứ của động từ "ratify", có nghĩa là phê chuẩn hoặc thông qua một thỏa thuận, hiệp định hay văn bản pháp luật thông qua quy trình chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, "ratified" thường được dùng để chỉ quá trình hợp pháp hóa các hiệp ước hoặc luật. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng tương tự, mặc dù có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh pháp lý. Cả hai biến thể đều có phát âm tương tự và không có sự khác biệt lớn về nghĩa trong hai nền văn hóa ngôn ngữ này.
Từ "ratified" xuất phát từ động từ "ratify", có nguồn gốc từ tiếng Latin "ratificare", trong đó "rati-" mang nghĩa là "chấp nhận" hay "thừa nhận" và "-ficare" có nghĩa là "làm thành" hay "thực hiện". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ sự đồng ý chính thức của một cơ quan hay cá nhân đối với một văn bản hoặc thỏa thuận. Đến nay, "ratified" vẫn giữ nguyên nghĩa chỉ sự công nhận chính thức, thường được áp dụng trong lĩnh vực luật pháp và chính trị.
Từ "ratified" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading, khi thảo luận về các chủ đề chính trị, luật pháp hoặc các hiệp định quốc tế. Tần suất sử dụng từ này thấp nhưng có thể gặp trong các ngữ cảnh chính thức, như việc thông qua các hiệp ước hoặc sửa đổi luật. Hơn nữa, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu và báo cáo chính phủ, nhấn mạnh tính hợp pháp và sự đồng thuận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp