Bản dịch của từ Ratifier trong tiếng Việt
Ratifier
Ratifier (Noun)
The Senate ratifier approved the new social policy last week.
Thượng viện đã phê duyệt chính sách xã hội mới tuần trước.
The ratifier did not support the proposed changes to the welfare system.
Người phê duyệt không ủng hộ những thay đổi đề xuất cho hệ thống phúc lợi.
Who is the main ratifier for the community development agreement?
Ai là người phê duyệt chính cho thỏa thuận phát triển cộng đồng?
Ratifier (Verb)
The Senate ratified the climate agreement on December 15, 2022.
Thượng viện đã phê chuẩn thỏa thuận khí hậu vào ngày 15 tháng 12 năm 2022.
They did not ratify the social policy proposed by the committee.
Họ đã không phê chuẩn chính sách xã hội do ủy ban đề xuất.
Will Congress ratify the new healthcare agreement this year?
Liệu Quốc hội có phê chuẩn thỏa thuận chăm sóc sức khỏe mới trong năm nay không?
Họ từ
Thuật ngữ "ratifier" được dùng để chỉ một cá nhân hoặc tổ chức có quyền phê chuẩn một thỏa thuận hoặc hiệp ước chính thức. Trong tiếng Anh, "ratifier" thường được dùng trong ngữ cảnh luật pháp hoặc ngoại giao để chỉ chủ thể xác nhận tính hợp pháp của các tài liệu quan trọng. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ rệt ở từ này; tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể biến đổi đôi chút tùy thuộc vào hệ thống pháp lý của từng quốc gia.
Từ "ratifier" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ratificare", trong đó "rati-" có nghĩa là "tán thành" hoặc "khẳng định", và "facere" mang nghĩa "làm" hoặc "thực hiện". Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với quá trình phê duyệt các hiệp định, luật lệ, hay quyết định chính thức. Ngày nay, "ratifier" được dùng để chỉ hành động xác nhận hoặc phê chuẩn một văn bản pháp lý, thể hiện vai trò quan trọng trong các hệ thống pháp lý và chính trị.
Từ "ratifier" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các bối cảnh liên quan đến pháp luật và chính trị, như hiệp ước và thỏa thuận quốc tế. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong thảo luận về sự phê chuẩn các văn kiện, quy định hoặc điều ước của các tổ chức, đặc biệt là trong các diễn đàn quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp