Bản dịch của từ Ratifier trong tiếng Việt
Ratifier

Ratifier(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Thuật ngữ "ratifier" được dùng để chỉ một cá nhân hoặc tổ chức có quyền phê chuẩn một thỏa thuận hoặc hiệp ước chính thức. Trong tiếng Anh, "ratifier" thường được dùng trong ngữ cảnh luật pháp hoặc ngoại giao để chỉ chủ thể xác nhận tính hợp pháp của các tài liệu quan trọng. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ rệt ở từ này; tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể biến đổi đôi chút tùy thuộc vào hệ thống pháp lý của từng quốc gia.
Từ "ratifier" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ratificare", trong đó "rati-" có nghĩa là "tán thành" hoặc "khẳng định", và "facere" mang nghĩa "làm" hoặc "thực hiện". Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với quá trình phê duyệt các hiệp định, luật lệ, hay quyết định chính thức. Ngày nay, "ratifier" được dùng để chỉ hành động xác nhận hoặc phê chuẩn một văn bản pháp lý, thể hiện vai trò quan trọng trong các hệ thống pháp lý và chính trị.
Từ "ratifier" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các bối cảnh liên quan đến pháp luật và chính trị, như hiệp ước và thỏa thuận quốc tế. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong thảo luận về sự phê chuẩn các văn kiện, quy định hoặc điều ước của các tổ chức, đặc biệt là trong các diễn đàn quốc tế.
Họ từ
Thuật ngữ "ratifier" được dùng để chỉ một cá nhân hoặc tổ chức có quyền phê chuẩn một thỏa thuận hoặc hiệp ước chính thức. Trong tiếng Anh, "ratifier" thường được dùng trong ngữ cảnh luật pháp hoặc ngoại giao để chỉ chủ thể xác nhận tính hợp pháp của các tài liệu quan trọng. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ rệt ở từ này; tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể biến đổi đôi chút tùy thuộc vào hệ thống pháp lý của từng quốc gia.
Từ "ratifier" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ratificare", trong đó "rati-" có nghĩa là "tán thành" hoặc "khẳng định", và "facere" mang nghĩa "làm" hoặc "thực hiện". Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với quá trình phê duyệt các hiệp định, luật lệ, hay quyết định chính thức. Ngày nay, "ratifier" được dùng để chỉ hành động xác nhận hoặc phê chuẩn một văn bản pháp lý, thể hiện vai trò quan trọng trong các hệ thống pháp lý và chính trị.
Từ "ratifier" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các bối cảnh liên quan đến pháp luật và chính trị, như hiệp ước và thỏa thuận quốc tế. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong thảo luận về sự phê chuẩn các văn kiện, quy định hoặc điều ước của các tổ chức, đặc biệt là trong các diễn đàn quốc tế.
