Bản dịch của từ Ratify trong tiếng Việt
Ratify

Ratify (Verb)
The countries agreed to ratify the peace treaty next week.
Các quốc gia đã đồng ý phê chuẩn hiệp định hòa bình vào tuần tới.
She refused to ratify the new social contract proposed by the government.
Cô ấy từ chối phê chuẩn hợp đồng xã hội mới được chính phủ đề xuất.
Did the leaders ratify the agreement on social welfare reforms?
Các nhà lãnh đạo đã phê chuẩn thỏa thuận về cải cách phúc lợi xã hội chưa?
Did the countries ratify the Paris Agreement on climate change?
Các quốc gia đã phê chuẩn Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu chưa?
The government's failure to ratify the treaty led to diplomatic tensions.
Việc chính phủ không phê chuẩn hiệp định dẫn đến căng thẳng ngoại giao.
Họ từ
"Ratify" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là "phê chuẩn" hoặc "công nhận chính thức" một quyết định, hiệp định hoặc văn bản pháp lý. Trong tiếng Anh, "ratify" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh chính trị và pháp lý. Phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể khác nhau về cách thức diễn giải trong các bối cảnh pháp lý cụ thể. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng thuật ngữ trong các văn bản thủ tục của mỗi quốc gia.
Từ "ratify" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ratificare", kết hợp giữa tiền tố "rati-" (từ "ratio", nghĩa là lý do hay lý luận) và "facere" (nghĩa là làm). Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ hành động công nhận hoặc chứng thực một quyết định hợp pháp. Ngày nay, "ratify" thường được áp dụng trong bối cảnh xác nhận các hiệp định, quy chế pháp lý, thể hiện sự đồng thuận và tính hợp pháp cần thiết trong các quá trình chính trị và pháp lý.
Từ "ratify" thường xuất hiện trong bối cảnh pháp lý và chính trị, đặc biệt trong IELTS, nơi nó thường liên quan đến các chủ đề như hợp đồng, hiệp ước hoặc luật pháp. Cụ thể, từ này có thể được tìm thấy trong các phần nghe, đọc và viết, nơi thí sinh thảo luận về việc phê chuẩn các thỏa thuận quốc tế hoặc luật mới. Trong ngữ cảnh khác, "ratify" cũng thường được sử dụng trong các cuộc họp của các tổ chức quốc tế, nơi các quốc gia phê chuẩn các quyết định quan trọng hoặc hợp tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp