Bản dịch của từ Ratioing trong tiếng Việt
Ratioing

Ratioing (Noun)
Việc tính toán, đo lường hoặc sử dụng tỷ lệ; hành động hoặc quá trình chia tỷ lệ một cái gì đó; đặc biệt là việc tăng cường có chọn lọc các thành phần khác nhau của hình ảnh.
The calculation measurement or use of ratios the action or process of ratioing something specifically the selective enhancement of different components of an image.
The ratioing of likes to comments is important for social media success.
Tỷ lệ giữa lượt thích và bình luận rất quan trọng cho thành công trên mạng xã hội.
Ratioing followers to engagement shows a brand's social media impact.
Tỷ lệ giữa người theo dõi và mức độ tương tác cho thấy ảnh hưởng của thương hiệu trên mạng xã hội.
Is ratioing likes effective for improving social media strategies?
Tỷ lệ hóa lượt thích có hiệu quả trong việc cải thiện chiến lược mạng xã hội không?
"Ratioing" là một thuật ngữ xuất phát từ mạng xã hội, chủ yếu trên Twitter, để chỉ hành động phản hồi một bài đăng mà số lượng thích (likes) thấp hơn đáng kể so với số lượng bình luận (replies). Hiện tượng này thường chỉ ra rằng người dùng không đồng ý với nội dung của bài đăng đó và sử dụng bình luận để chỉ trích hoặc chế giễu. Mặc dù thuật ngữ này không có phiên bản khác nhau giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng nó phổ biến hơn trong ngữ cảnh văn hóa kỹ thuật số của người dùng Mỹ.
Từ "ratioing" bắt nguồn từ động từ Latin "ratior", có nghĩa là "tính toán" hoặc "đánh giá". Tiền tố "ratio" trong tiếng Latin chỉ một tỷ lệ hay một sự so sánh. Sự phát triển của thuật ngữ này trong ngữ cảnh hiện đại gắn liền với các nền tảng truyền thông xã hội, nơi "ratio" thường được sử dụng để mô tả một phản hồi hoặc phản biện có sức thuyết phục hơn một bài viết gốc, phản ánh cách thức người dùng đánh giá tính chính xác hoặc giá trị của thông tin.
Từ "ratioing" xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu liên quan đến mạng xã hội, đặc biệt là Twitter, nơi người dùng chỉ trích hoặc phản đối một ý kiến bằng cách phản hồi với nhiều tương tác hơn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến, đặc biệt trong phần nghe và nói. Tuy nhiên, trong viết và đọc, nó có thể xuất hiện trong các bài viết về xã hội học hoặc truyền thông. Từ này thể hiện sự tham gia và thái độ của người dùng trong không gian mạng.