Bản dịch của từ Rational expectation trong tiếng Việt
Rational expectation
Noun [U/C]

Rational expectation(Noun)
ɹˈæʃənəl ˌɛkspɛktˈeɪʃən
ɹˈæʃənəl ˌɛkspɛktˈeɪʃən
Ví dụ
02
Một giả định rằng các cá nhân sử dụng lý trí để dự đoán các sự kiện tương lai trong các quy trình ra quyết định của họ.
An assumption that individuals use rationality to predict future events in their decision-making processes.
Ví dụ
