Bản dịch của từ Rational expectation trong tiếng Việt

Rational expectation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rational expectation(Noun)

ɹˈæʃənəl ˌɛkspɛktˈeɪʃən
ɹˈæʃənəl ˌɛkspɛktˈeɪʃən
01

Một lý thuyết trong kinh tế học cho rằng các cá nhân dự đoán tương lai dựa trên tất cả thông tin có sẵn và kinh nghiệm trong quá khứ.

A theory in economics that posits individuals make forecasts of the future based on all available information and past experiences.

Ví dụ
02

Một giả định rằng các cá nhân sử dụng lý trí để dự đoán các sự kiện tương lai trong các quy trình ra quyết định của họ.

An assumption that individuals use rationality to predict future events in their decision-making processes.

Ví dụ
03

Một nguyên tắc cho rằng con người sẽ đưa ra lựa chọn tối ưu hóa kết quả của họ dựa trên những kỳ vọng của họ về tương lai.

A principle suggesting that people will make choices that optimize their outcomes based on their expectations of the future.

Ví dụ