Bản dịch của từ Raucous laughter trong tiếng Việt

Raucous laughter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Raucous laughter (Noun)

ɹˈɔkəs lˈæftɚ
ɹˈɔkəs lˈæftɚ
01

Một tiếng cười lớn, thô bạo và chói tai.

A loud, harsh, and grating laugh.

Ví dụ

The raucous laughter at the party echoed throughout the entire neighborhood.

Tiếng cười ồn ào tại bữa tiệc vang vọng khắp khu phố.

Her raucous laughter did not disturb anyone during the quiet meeting.

Tiếng cười ồn ào của cô ấy không làm phiền ai trong cuộc họp.

Is raucous laughter common at social gatherings in your culture?

Tiếng cười ồn ào có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

02

Một tiếng cười thường liên quan đến hành vi ầm ĩ hoặc huyên náo.

A laugh that is often associated with rowdy or boisterous behavior.

Ví dụ

The party was filled with raucous laughter from everyone enjoying themselves.

Bữa tiệc tràn ngập tiếng cười ầm ĩ từ mọi người đang vui vẻ.

Raucous laughter did not occur during the formal meeting last week.

Tiếng cười ầm ĩ không xuất hiện trong cuộc họp chính thức tuần trước.

Why was there so much raucous laughter at the picnic yesterday?

Tại sao lại có nhiều tiếng cười ầm ĩ tại buổi dã ngoại hôm qua?

03

Một loại tiếng cười làm gián đoạn sự yên tĩnh hoặc bình yên của môi trường.

A kind of laughter that disrupts the quiet or peace of an environment.

Ví dụ

The raucous laughter at the party disturbed the quiet neighborhood.

Tiếng cười ầm ĩ tại bữa tiệc làm phiền khu phố yên tĩnh.

Her raucous laughter did not please the guests at the formal dinner.

Tiếng cười ầm ĩ của cô ấy không làm hài lòng khách mời tại bữa tối trang trọng.

Is raucous laughter acceptable in a library during social events?

Liệu tiếng cười ầm ĩ có chấp nhận được trong thư viện trong sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/raucous laughter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Raucous laughter

Không có idiom phù hợp