Bản dịch của từ Raucous laughter trong tiếng Việt
Raucous laughter

Raucous laughter (Noun)
The raucous laughter at the party echoed throughout the entire neighborhood.
Tiếng cười ồn ào tại bữa tiệc vang vọng khắp khu phố.
Her raucous laughter did not disturb anyone during the quiet meeting.
Tiếng cười ồn ào của cô ấy không làm phiền ai trong cuộc họp.
Is raucous laughter common at social gatherings in your culture?
Tiếng cười ồn ào có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
The party was filled with raucous laughter from everyone enjoying themselves.
Bữa tiệc tràn ngập tiếng cười ầm ĩ từ mọi người đang vui vẻ.
Raucous laughter did not occur during the formal meeting last week.
Tiếng cười ầm ĩ không xuất hiện trong cuộc họp chính thức tuần trước.
Why was there so much raucous laughter at the picnic yesterday?
Tại sao lại có nhiều tiếng cười ầm ĩ tại buổi dã ngoại hôm qua?
Một loại tiếng cười làm gián đoạn sự yên tĩnh hoặc bình yên của môi trường.
A kind of laughter that disrupts the quiet or peace of an environment.
The raucous laughter at the party disturbed the quiet neighborhood.
Tiếng cười ầm ĩ tại bữa tiệc làm phiền khu phố yên tĩnh.
Her raucous laughter did not please the guests at the formal dinner.
Tiếng cười ầm ĩ của cô ấy không làm hài lòng khách mời tại bữa tối trang trọng.
Is raucous laughter acceptable in a library during social events?
Liệu tiếng cười ầm ĩ có chấp nhận được trong thư viện trong sự kiện xã hội không?
"Cười ồn ào" (raucous laughter) là thuật ngữ dùng để chỉ âm thanh cười to và nghịch ngợm, thường phát ra từ sự vui vẻ quá mức hoặc sự hứng thú tột độ. Trong tiếng Anh Mỹ, "raucous" được sử dụng để mô tả âm thanh khó chịu hoặc chói tai, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có phần nhẹ nhàng hơn trong ngữ cảnh văn học. Trong cả hai ngữ cảnh, "raucous laughter" thường ám chỉ các tình huống xã hội vui vẻ, nhưng có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và quy chuẩn giao tiếp.