Bản dịch của từ Raucous laughter trong tiếng Việt
Raucous laughter
Raucous laughter (Noun)
Một loại tiếng cười làm gián đoạn sự yên tĩnh hoặc bình yên của môi trường.
A kind of laughter that disrupts the quiet or peace of an environment.
"Cười ồn ào" (raucous laughter) là thuật ngữ dùng để chỉ âm thanh cười to và nghịch ngợm, thường phát ra từ sự vui vẻ quá mức hoặc sự hứng thú tột độ. Trong tiếng Anh Mỹ, "raucous" được sử dụng để mô tả âm thanh khó chịu hoặc chói tai, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có phần nhẹ nhàng hơn trong ngữ cảnh văn học. Trong cả hai ngữ cảnh, "raucous laughter" thường ám chỉ các tình huống xã hội vui vẻ, nhưng có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và quy chuẩn giao tiếp.