Bản dịch của từ Ravelin trong tiếng Việt
Ravelin
Noun [U/C]
Ravelin (Noun)
Ví dụ
The ravelin protected the town during the 1861 battle in Virginia.
Ravelin đã bảo vệ thị trấn trong trận chiến năm 1861 ở Virginia.
The ravelin was not built in many modern cities today.
Ravelin không được xây dựng ở nhiều thành phố hiện đại ngày nay.
Is the ravelin still visible in historical sites around Europe?
Ravelin có còn nhìn thấy ở các di tích lịch sử quanh châu Âu không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ravelin
Không có idiom phù hợp