Bản dịch của từ Ravelin trong tiếng Việt
Ravelin

Ravelin (Noun)
The ravelin protected the town during the 1861 battle in Virginia.
Ravelin đã bảo vệ thị trấn trong trận chiến năm 1861 ở Virginia.
The ravelin was not built in many modern cities today.
Ravelin không được xây dựng ở nhiều thành phố hiện đại ngày nay.
Is the ravelin still visible in historical sites around Europe?
Ravelin có còn nhìn thấy ở các di tích lịch sử quanh châu Âu không?
Ravelin là một cấu trúc phòng thủ hình dạng đa giác, thường được xây dựng ở phía trước các bức tường của thành trì, nhằm tăng cường khả năng phòng ngự trước sự tấn công. Ravelin giúp tạo ra một khu vực an toàn để bảo vệ lực lượng phòng thủ và kiểm soát vị trí quan trọng. Khái niệm này được sử dụng phổ biến trong kiến trúc quân sự châu Âu từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19, nhưng vẫn ít được nhắc đến trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "ravelin" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "ravelin", xuất phát từ tiếng Latin "rapina", nghĩa là "cướp bóc", liên quan đến khái niệm bảo vệ và phòng thủ. Ravelin là một cấu trúc phòng thủ hình tam giác, được thiết kế để tăng cường sự bảo vệ cho các công trình quân sự, đặc biệt là tại các thành phố kiên cố. Sự phát triển của từ này trong ngữ cảnh quân sự cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa hình thái kiến trúc và chiến lược phòng thủ trong lịch sử.
Ravelin là một thuật ngữ kiến trúc, thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự, chỉ một cấu trúc bảo vệ bên ngoài của pháo đài. Trong IELTS, từ này ít được sử dụng trong bốn phần thi, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản liên quan đến lịch sử hoặc kiến trúc, nhưng vẫn không phổ biến. Ngoài ra, ravelin thường được nhắc đến trong các bài viết hoặc thảo luận về lịch sử quân sự, kỹ thuật xây dựng và cải tiến pháo đài.