Bản dịch của từ Outwork trong tiếng Việt

Outwork

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outwork (Noun)

ˈaʊtwɚɹk
ˈaʊtwɚɹk
01

Công việc được thực hiện bên ngoài nhà máy hoặc văn phòng cung cấp nó.

Work done outside the factory or office that provides it.

Ví dụ

She enjoys doing outwork such as gardening and volunteering.

Cô ấy thích làm việc bên ngoài như làm vườn và tình nguyện.

Outwork can include freelance jobs and remote work opportunities.

Việc làm bên ngoài có thể bao gồm công việc tự do và cơ hội làm việc từ xa.

Many people find fulfillment in outwork that aligns with their passions.

Nhiều người cảm thấy hài lòng với việc làm bên ngoài phù hợp với niềm đam mê của họ.

02

Một phần công sự hoặc hệ thống phòng thủ nằm ở phía trước phần chính.

A section of a fortification or system of defence which is in front of the main part.

Ví dụ

The outwork of the social structure was crucial for community safety.

Phần ngoại của cấu trúc xã hội rất quan trọng cho an toàn cộng đồng.

The outwork of the organization helped in reaching out to more people.

Phần ngoại của tổ chức giúp tiếp cận nhiều người hơn.

The outwork of the charity event involved setting up donation stations.

Phần ngoại của sự kiện từ thiện liên quan đến việc thiết lập các trạm quyên góp.

Outwork (Verb)

ˈaʊtwɚɹk
ˈaʊtwɚɹk
01

Làm việc chăm chỉ hơn, nhanh hơn hoặc lâu hơn (người khác)

Work harder faster or longer than someone else.

Ví dụ

She always outworks her colleagues to achieve her goals.

Cô ấy luôn làm việc chăm chỉ hơn đồng nghiệp để đạt được mục tiêu của mình.

The team leader outworks everyone to set a good example.

Người đứng đầu nhóm luôn làm việc chăm chỉ hơn tất cả mọi người để tạo ra một ví dụ tốt.

He outworks his competitors by dedicating extra time to practice.

Anh ấy làm việc chăm chỉ hơn đối thủ bằng cách dành thời gian thêm để luyện tập.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Outwork cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outwork

Không có idiom phù hợp