Bản dịch của từ Outwork trong tiếng Việt
Outwork
Outwork (Noun)
She enjoys doing outwork such as gardening and volunteering.
Cô ấy thích làm việc bên ngoài như làm vườn và tình nguyện.
Outwork can include freelance jobs and remote work opportunities.
Việc làm bên ngoài có thể bao gồm công việc tự do và cơ hội làm việc từ xa.
Many people find fulfillment in outwork that aligns with their passions.
Nhiều người cảm thấy hài lòng với việc làm bên ngoài phù hợp với niềm đam mê của họ.
The outwork of the social structure was crucial for community safety.
Phần ngoại của cấu trúc xã hội rất quan trọng cho an toàn cộng đồng.
The outwork of the organization helped in reaching out to more people.
Phần ngoại của tổ chức giúp tiếp cận nhiều người hơn.
The outwork of the charity event involved setting up donation stations.
Phần ngoại của sự kiện từ thiện liên quan đến việc thiết lập các trạm quyên góp.
Outwork (Verb)
She always outworks her colleagues to achieve her goals.
Cô ấy luôn làm việc chăm chỉ hơn đồng nghiệp để đạt được mục tiêu của mình.
The team leader outworks everyone to set a good example.
Người đứng đầu nhóm luôn làm việc chăm chỉ hơn tất cả mọi người để tạo ra một ví dụ tốt.
He outworks his competitors by dedicating extra time to practice.
Anh ấy làm việc chăm chỉ hơn đối thủ bằng cách dành thời gian thêm để luyện tập.
Họ từ
Từ "outwork" có nghĩa là làm việc vượt trội hơn so với người khác hoặc làm việc nhiều hơn yêu cầu. Trong tiếng Anh Mỹ, "outwork" thường dùng trong ngữ cảnh thể hiện sự nỗ lực cá nhân, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này có thể mang nghĩa rộng hơn về sự cạnh tranh trong công việc. Tuy nhiên, cả hai phiên bản đều nhất quán trong việc chỉ sự làm việc vượt trội hoặc làm việc nhiều hơn.
Từ "outwork" có nguồn gốc từ động từ "out" (một tiền tố có nghĩa là vượt qua hoặc ra ngoài) và "work" (lao động, công việc) trong tiếng Anh. Tiếng Latin cũng ảnh hưởng đến nghĩa của từ này thông qua từ "ex" (nghĩa là ra ngoài) và "opus" (công việc). Từ "outwork" ban đầu chỉ việc hoàn thành một khối lượng công việc nhiều hơn hoặc vượt trội hơn so với người khác. Ngày nay, từ này được sử dụng để mô tả hành động làm việc kiên trì và hiệu quả nhằm đạt được thành tựu lớn hơn.
Từ "outwork" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "outwork" thường được dùng để chỉ việc làm nhiều hơn so với yêu cầu hoặc mức độ bình thường, thường liên quan đến lao động hoặc công việc. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả sự cạnh tranh trong công việc, khi một cá nhân hoặc nhóm nỗ lực vượt trội hơn đối thủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp