Bản dịch của từ Outwork trong tiếng Việt
Outwork
Outwork (Noun)
She enjoys doing outwork such as gardening and volunteering.
Cô ấy thích làm việc bên ngoài như làm vườn và tình nguyện.
Outwork can include freelance jobs and remote work opportunities.
Việc làm bên ngoài có thể bao gồm công việc tự do và cơ hội làm việc từ xa.
Many people find fulfillment in outwork that aligns with their passions.
Nhiều người cảm thấy hài lòng với việc làm bên ngoài phù hợp với niềm đam mê của họ.
The outwork of the social structure was crucial for community safety.
Phần ngoại của cấu trúc xã hội rất quan trọng cho an toàn cộng đồng.
The outwork of the organization helped in reaching out to more people.
Phần ngoại của tổ chức giúp tiếp cận nhiều người hơn.
The outwork of the charity event involved setting up donation stations.
Phần ngoại của sự kiện từ thiện liên quan đến việc thiết lập các trạm quyên góp.
Outwork (Verb)
She always outworks her colleagues to achieve her goals.
Cô ấy luôn làm việc chăm chỉ hơn đồng nghiệp để đạt được mục tiêu của mình.
The team leader outworks everyone to set a good example.
Người đứng đầu nhóm luôn làm việc chăm chỉ hơn tất cả mọi người để tạo ra một ví dụ tốt.
He outworks his competitors by dedicating extra time to practice.
Anh ấy làm việc chăm chỉ hơn đối thủ bằng cách dành thời gian thêm để luyện tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp