Bản dịch của từ Re-aging trong tiếng Việt
Re-aging
Noun [U/C]

Re-aging(Noun)
ɹˈiɡɨŋ
ɹˈiɡɨŋ
Ví dụ
02
Một kỹ thuật được sử dụng trong mỹ phẩm hoặc chăm sóc da để đạt được vẻ ngoài trẻ hơn.
A technique used in cosmetics or skincare to achieve a more youthful appearance.
Ví dụ
03
Sự điều chỉnh độ tuổi cảm nhận của một vật phẩm, sản phẩm hoặc thực thể.
The adjustment of the perceived age of an item, product, or entity.
Ví dụ
