Bản dịch của từ Re-aging trong tiếng Việt

Re-aging

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Re-aging(Noun)

ɹˈiɡɨŋ
ɹˈiɡɨŋ
01

Quá trình trở lại hoặc phục hồi về một độ tuổi hoặc tình trạng trước đó.

The process of returning or restoring to a previous age or condition.

Ví dụ
02

Một kỹ thuật được sử dụng trong mỹ phẩm hoặc chăm sóc da để đạt được vẻ ngoài trẻ hơn.

A technique used in cosmetics or skincare to achieve a more youthful appearance.

Ví dụ
03

Sự điều chỉnh độ tuổi cảm nhận của một vật phẩm, sản phẩm hoặc thực thể.

The adjustment of the perceived age of an item, product, or entity.

Ví dụ